Định nghĩa của từ augur

augurverb

chiêm tinh gia

/ˈɔːɡə(r)//ˈɔːɡər/

Từ "augur" bắt nguồn từ tiếng Latin "augur," có nghĩa là "soothsayer" hoặc "thầy bói". Trong văn hóa La Mã cổ đại, augur là một thầy tế giải thích ý muốn của các vị thần bằng cách quan sát các dấu hiệu và điềm báo, chẳng hạn như đường bay của chim hoặc hành vi của động vật. Họ tin rằng những dấu hiệu này có thể báo trước các sự kiện trong tương lai và họ sử dụng thông tin này để tư vấn cho chính quyền La Mã về các vấn đề chiến tranh, chính trị và ngoại giao. Từ tiếng Latin "augur" được cho là có liên quan đến động từ "augere", có nghĩa là "tăng" hoặc "mở rộng". Điều này có thể là do augur tin rằng bằng cách giải mã ý muốn của các vị thần, họ có thể giúp nhà nước La Mã phát triển và thịnh vượng. Theo thời gian, từ "augur" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ ai dự đoán hoặc dự báo các sự kiện trong tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói

type động từ

meaningtiên đoán, bói

meaningbáo trước, là điềm báo trước

exampleto augur well for: là điềm tốt cho;

exampleto augur ill for: là điềm xấu cho

namespace
Ví dụ:
  • The unfavorable weather augurs a poor farming season.

    Thời tiết bất lợi báo hiệu một mùa vụ nông nghiệp kém.

  • The rising stock prices augur a strong economy.

    Giá cổ phiếu tăng báo hiệu một nền kinh tế mạnh mẽ.

  • The emergence of a new strain of virus augurs a health crisis.

    Sự xuất hiện của một chủng virus mới báo hiệu một cuộc khủng hoảng sức khỏe.

  • The meeting between the two leaders augurs a positive diplomatic outcome.

    Cuộc gặp giữa hai nhà lãnh đạo báo hiệu một kết quả ngoại giao tích cực.

  • Her solid performance in the interview augurs a bright future in the company.

    Thành tích xuất sắc của cô trong buổi phỏng vấn báo hiệu một tương lai tươi sáng cho công ty.

  • The peaceful protests augur a move towards democracy in the region.

    Các cuộc biểu tình ôn hòa báo hiệu bước tiến tới dân chủ trong khu vực.

  • The violent clashes augur a renewal of conflict in the area.

    Những cuộc đụng độ dữ dội báo hiệu sự tái diễn xung đột trong khu vực.

  • The success of the pilot program augurs widespread adoption of the new technology.

    Sự thành công của chương trình thí điểm báo hiệu sự áp dụng rộng rãi công nghệ mới.

  • The promising research results augur a breakthrough in the field.

    Những kết quả nghiên cứu đầy hứa hẹn báo hiệu một bước đột phá trong lĩnh vực này.

  • The announcement of a new windfall tax augurs heavy setbacks for the business sector.

    Việc công bố thuế bất ngờ mới báo hiệu những tổn thất nặng nề cho khu vực kinh doanh.