Định nghĩa của từ hint

hintnoun

gợi ý

/hɪnt//hɪnt/

Từ "hint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hintan," có nghĩa là "đẩy" hoặc "hích nhẹ". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những gợi ý hoặc manh mối tinh tế gợi ý một câu trả lời hoặc giải pháp. Cách sử dụng tiếng Anh hiện đại của "hint" như một danh từ có nghĩa là "một gợi ý chỉ ra câu trả lời cho một câu hỏi hoặc giải pháp cho một vấn đề" xuất hiện vào thế kỷ 13. Dạng động từ của "hint," "to hint," có nghĩa là "gợi ý gián tiếp", xuất hiện vào thế kỷ 16. Dạng động từ này bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh trung cổ lỗi thời "hinte," có nghĩa là "một thông điệp". Nguồn gốc của từ tiếng Anh cổ "hintan" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hinta" hoặc từ tiếng Đức cổ "hinnan", cả hai đều có nghĩa tương tự nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ

exampleto drop (give) a hint: gợi ý, nói bóng gió

examplea broad hint: lời ám chi khá lộ liễu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết

examplenot the slightest hint of...: không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

type ngoại động từ

meaninggợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ

exampleto drop (give) a hint: gợi ý, nói bóng gió

examplea broad hint: lời ám chi khá lộ liễu

namespace

something that you say or do in an indirect way in order to show somebody what you are thinking

điều gì đó bạn nói hoặc làm một cách gián tiếp để cho ai đó biết bạn đang nghĩ gì

Ví dụ:
  • He gave a broad hint (= one that was obvious) that he was thinking of retiring.

    Anh ấy đã đưa ra một gợi ý rộng rãi (= một điều hiển nhiên) rằng anh ấy đang nghĩ đến việc nghỉ hưu.

  • Should I drop a hint (= give a hint) to Matt?

    Tôi có nên đưa ra gợi ý (= đưa ra gợi ý) cho Matt không?

  • He resented any hint that he might be to blame.

    Anh ấy bực bội với bất kỳ gợi ý nào mà anh ấy có thể phải chịu trách nhiệm.

Ví dụ bổ sung:
  • He gave a broad hint that he was on the verge of leaving.

    Anh ấy đưa ra một gợi ý rõ ràng rằng anh ấy sắp rời đi.

  • I dropped a few subtle hints about the payment being due.

    Tôi đã đưa ra một vài gợi ý tinh tế về khoản thanh toán sắp đến hạn.

  • Is that a hint to me to leave?

    Đó có phải là một gợi ý để tôi rời đi?

  • OK, I get the hint!

    OK, tôi nhận được gợi ý!

  • a hint from my boss about my absences from the office

    một gợi ý từ sếp của tôi về việc tôi vắng mặt ở văn phòng

something that suggests what will happen in the future

cái gì đó cho thấy những gì sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ:
  • At the first hint of trouble, they left.

    Khi có dấu hiệu rắc rối đầu tiên, họ bỏ đi.

  • The opening scene gives us a hint of things to come.

    Cảnh mở đầu cho chúng ta gợi ý về những điều sắp xảy ra.

Ví dụ bổ sung:
  • There were early hints that their marriage might be in trouble.

    Đã có những dấu hiệu ban đầu cho thấy cuộc hôn nhân của họ có thể gặp rắc rối.

  • At the first hint of trouble, I will call the police.

    Khi có dấu hiệu rắc rối đầu tiên, tôi sẽ gọi cảnh sát.

  • That was the first hint we had that things were going wrong.

    Đó là gợi ý đầu tiên mà chúng tôi nhận thấy rằng mọi thứ đang diễn ra không ổn.

Từ, cụm từ liên quan

a small amount of something

một lượng nhỏ của cái gì đó

Ví dụ:
  • a hint of a smile

    một nụ cười gợi ý

  • There was more than a hint of sadness in his voice.

    Trong giọng nói của anh có nhiều hơn một chút buồn bã.

  • The walls were painted white with a hint of peach.

    Các bức tường được sơn màu trắng pha chút màu đào.

  • Gail searched his face for the slightest hint of regret.

    Gail tìm kiếm trên khuôn mặt anh ta một dấu hiệu hối tiếc nhỏ nhất.

Ví dụ bổ sung:
  • Do I detect a hint of jealousy in your voice?

    Tôi có nhận thấy chút ghen tị trong giọng nói của bạn không?

  • He showed not a hint of remorse.

    Anh ta không hề tỏ ra một chút hối hận nào.

  • Her voice betrayed a hint of uneasiness.

    Giọng nói của cô lộ rõ ​​vẻ bất an.

  • She felt the first hint of panic as the train pulled into the station.

    Cô cảm thấy chút hoảng sợ đầu tiên khi tàu vào ga.

  • The slightest hint of gossip upset her.

    Một lời đồn thổi nhỏ nhất cũng khiến cô khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

a small piece of practical information or advice

một mẩu thông tin hoặc lời khuyên thực tế nhỏ

Ví dụ:
  • handy hints on saving money

    mẹo hữu ích để tiết kiệm tiền

  • The teacher’s book gives useful hints on how to develop reading skills.

    Sách của giáo viên đưa ra những gợi ý hữu ích về cách phát triển kỹ năng đọc.

Ví dụ bổ sung:
  • It gives handy hints about what to buy at the local market.

    Nó đưa ra những gợi ý hữu ích về những gì cần mua ở chợ địa phương.

  • The book gives some useful hints about how to plan your garden.

    Cuốn sách đưa ra một số gợi ý hữu ích về cách quy hoạch khu vườn của bạn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.