ngoại động từ
báo điểm, báo trước
báo trước
this wind portends rain: gió này báo trước có mưa
danh từ
điềm, triệu
điều kỳ diệu, điều kỳ lạ
this wind portends rain: gió này báo trước có mưa
portend
/pɔːˈtend//pɔːrˈtend/Từ "portend" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "preter" có nghĩa là "nói trước". Bản thân từ tiếng Pháp này có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeterire", có nghĩa là "đi qua, bỏ lại phía sau". Trong tiếng Pháp cổ, dạng động từ "preter" được dùng để chỉ một hành động sẽ dẫn đến hoặc chỉ ra một sự kiện trong tương lai. Nghĩa này được chuyển sang tiếng Anh trung đại, nơi nó có dạng "porten" hoặc "portenden." Từ này bắt đầu mang một ý nghĩa đáng ngại hơn trong thời gian này, vì nó gắn liền với điềm báo hoặc dấu hiệu cảnh báo. Trong cách sử dụng ban đầu, "portend" được dùng để mô tả các sự kiện báo trước một sự kiện lớn hơn, chẳng hạn như thời tiết xấu trước một cơn bão. Theo thời gian, từ này gắn liền với những dấu hiệu đáng ngại hơn, chẳng hạn như các sự kiện siêu nhiên hoặc điềm báo. Ngày nay, từ "portend" vẫn được dùng để mô tả các sự kiện báo trước hoặc biểu thị một sự kiện trong tương lai, thường mang ý nghĩa báo trước hoặc lo sợ. Nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ và tiếng Latin cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguồn gốc của từ vựng tiếng Anh hiện đại và cách ngôn ngữ phát triển và thay đổi theo thời gian.
ngoại động từ
báo điểm, báo trước
báo trước
this wind portends rain: gió này báo trước có mưa
danh từ
điềm, triệu
điều kỳ diệu, điều kỳ lạ
this wind portends rain: gió này báo trước có mưa
Những đám mây đen đáng ngại trên bầu trời báo hiệu một cơn giông dữ dội sắp xảy ra.
Vẻ mặt nghiêm nghị và giọng điệu lo lắng của Tổng thống trong cuộc họp báo báo hiệu một sự thay đổi lớn về chính sách.
Sự im lặng đột ngột trong lớp học báo hiệu rằng giáo viên đã nhận thấy một câu hỏi chưa được trả lời.
Số lượng động đất ngày càng tăng trong khu vực báo hiệu hoạt động địa chấn lớn.
Khi những con dơi bắt đầu bay vòng tròn trên cánh đồng vào lúc chạng vạng, điều đó báo hiệu một đêm ma quái - và có khả năng gây chết người - sắp tới.
Sự im lặng đáng ngại trong phòng chờ bệnh viện báo hiệu tin tức về chẩn đoán y khoa tiêu cực.
Những bông hoa héo úa trong bình báo hiệu rằng thời hạn sử dụng của chúng đã đến hồi kết.
Cái nhìn chăm chú của vận động viên khiến các đối thủ trực giác cảm nhận được rằng họ sắp phải đối mặt với một đối thủ đáng gờm và có khả năng chiến thắng.
Lời độc thoại buồn bã của thuyền trưởng trong suốt chuyến đi của con tàu chở hàng cho thấy rằng họ đang chở một thứ vừa có giá trị vừa dễ vỡ một cách nguy hiểm.
Hình ảnh bóng ma trong khung cảnh ngoài trời sương mù báo hiệu một cuộc chạm trán siêu nhiên mà người xem khó có thể tưởng tượng được.