Định nghĩa của từ presage

presagenoun

trước đây

/ˈpresɪdʒ//ˈpresɪdʒ/

Từ "presage" bắt nguồn từ tiếng Latin "praesagire", có nghĩa là "cảm thấy trước". Đây là sự kết hợp của tiền tố "prae" (trước) và động từ "sagire" (nhận thức sâu sắc). Ban đầu, "presage" ám chỉ cảm giác hoặc trực giác về điều gì đó sắp xảy ra. Theo thời gian, nó phát triển thành điềm báo hoặc dấu hiệu dự đoán một sự kiện trong tương lai. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và mối liên hệ của nó với hành động cảm thấy điều gì đó trước đó vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiềm, triệu

meaninglinh cảm, sự cảm thấy trước

type ngoại động từ

meaningbáo trước, báo điềm

meaningnói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)

namespace
Ví dụ:
  • The sudden change in weather presaged an impending storm, as dark clouds rolled in from the horizon.

    Sự thay đổi đột ngột của thời tiết báo hiệu một cơn bão sắp tới, khi những đám mây đen kéo đến từ đường chân trời.

  • The eerie silence that enveloped the forest presaged the arrival of a pack of wolves, hunting for their prey.

    Sự im lặng kỳ lạ bao trùm khu rừng báo hiệu sự xuất hiện của một bầy sói đang săn đuổi con mồi.

  • The ominous tremors that shook the ground presaged a powerful earthquake, and residents were advised to evacuate immediately.

    Những cơn dư chấn đáng ngại làm rung chuyển mặt đất báo hiệu một trận động đất mạnh và người dân được khuyến cáo phải sơ tán ngay lập tức.

  • The foreboding atmosphere during the politician's speech presaged a disastrous outcome for his election campaign.

    Bầu không khí đáng ngại trong bài phát biểu của chính trị gia báo trước một kết quả thảm khốc cho chiến dịch tranh cử của ông.

  • The restless whispering in the haunted house presaged the return of its previous inhabitants, still seeking vengeance.

    Tiếng thì thầm không ngừng nghỉ trong ngôi nhà ma ám báo hiệu sự trở lại của những cư dân trước đây, vẫn đang tìm cách trả thù.

  • The ominous smell of sulfur that filled the air presaged the imminent eruption of a nearby volcano.

    Mùi lưu huỳnh đáng ngại tràn ngập trong không khí báo hiệu sự phun trào sắp xảy ra của một ngọn núi lửa gần đó.

  • The repetitive vision of a fiery apocalypse in her dreams presaged a frightening reality which the woman was powerless to prevent.

    Cảnh tượng lặp đi lặp lại về ngày tận thế dữ dội trong giấc mơ báo trước một thực tế đáng sợ mà người phụ nữ này không thể ngăn cản.

  • The mysterious figure lurking in the shadows presaged an imminent danger, a possible intruder who could steal her priceless possessions.

    Bóng hình bí ẩn ẩn núp trong bóng tối báo hiệu một mối nguy hiểm sắp xảy ra, một kẻ đột nhập có thể đánh cắp những tài sản vô giá của cô.

  • The sinking feeling in his gut presaged a calamitous turn of events, a catastrophe that would affect his life for the worse.

    Cảm giác hụt ​​hẫng trong lòng báo hiệu một sự kiện thảm khốc sắp xảy ra, một thảm họa sẽ ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của anh.

  • The sight of the full moon in the dark sky presaged a dangerous transformation, a possible metamorphosis into a werewolf.

    Cảnh tượng trăng tròn trên bầu trời đêm báo hiệu một sự biến đổi nguy hiểm, một sự biến thái có thể xảy ra thành người sói.

Từ, cụm từ liên quan

All matches