danh từ
tấm ván
bảng
a notice board: bảng thông cáo
giấy bồi, bìa cứng
to board at (with) someone's: ăn cơm tháng ở nhà ai
động từ
lót ván, lát ván
đóng bìa cứng (sách)
a notice board: bảng thông cáo
ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
to board at (with) someone's: ăn cơm tháng ở nhà ai