Định nghĩa của từ noticeboard

noticeboardnoun

bảng ghi chú

/ˈnəʊtɪsbɔːd//ˈnəʊtɪsbɔːrd/

Từ "noticeboard" là sự kết hợp của hai từ: "notice" và "board". "Notice" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "notis", có nghĩa là "knowledge" hoặc "thông tin", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "notitia". "Board" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bord", có nghĩa là "một miếng gỗ phẳng". Kết hợp các yếu tố này, "noticeboard" nổi lên như một thuật ngữ để mô tả một bề mặt phẳng, thường được làm bằng gỗ, được sử dụng để hiển thị các thông báo hoặc thông báo. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều các bảng truyền thông công cộng trong thời đại đó.

namespace
Ví dụ:
  • The community center has a noticeboard displaying information about upcoming events, meeting schedules, and local news.

    Trung tâm cộng đồng có bảng thông báo hiển thị thông tin về các sự kiện sắp tới, lịch họp và tin tức địa phương.

  • The school noticeboard advertises important messages from the principal regarding assignments, exams, and student council activities.

    Bảng thông báo của trường quảng cáo những thông điệp quan trọng từ hiệu trưởng liên quan đến bài tập, kỳ thi và hoạt động của hội học sinh.

  • The local authority's noticeboard highlights details about public services, job vacancies, and civic events.

    Bảng thông báo của chính quyền địa phương nêu bật thông tin chi tiết về các dịch vụ công, việc làm và sự kiện dân sự.

  • The hospital noticeboard disseminates vital information about medical appointments, emergency contacts, and security updates.

    Bảng thông báo của bệnh viện cung cấp thông tin quan trọng về lịch hẹn khám bệnh, số điện thoại liên lạc khẩn cấp và thông tin cập nhật về an ninh.

  • The workplace noticeboard announces vital dates, updates on company policies, and reminders about deadlines.

    Bảng thông báo tại nơi làm việc sẽ thông báo những ngày quan trọng, cập nhật về chính sách của công ty và nhắc nhở về thời hạn.

  • The transport hub noticeboard provides information regarding train schedules, bus timetables, and travel advisories.

    Bảng thông báo của trung tâm giao thông cung cấp thông tin về lịch trình tàu hỏa, lịch trình xe buýt và khuyến cáo khi đi lại.

  • The neighborhood noticeboard promotes local businesses, organizations, and fundraising campaigns.

    Bảng thông báo của khu phố quảng bá các doanh nghiệp, tổ chức và chiến dịch gây quỹ địa phương.

  • The housing society noticeboard communicates communal issues such as maintenance, colony rules, and upcoming meetings.

    Bảng thông báo của hiệp hội nhà ở thông báo các vấn đề chung như bảo trì, quy định của khu dân cư và các cuộc họp sắp tới.

  • The retail outlet noticeboard conveys special offers, promotions, and sales events for its customers.

    Bảng thông báo của cửa hàng bán lẻ cung cấp các ưu đãi đặc biệt, chương trình khuyến mãi và sự kiện bán hàng cho khách hàng.

  • The sports center noticeboard showcases the next training sessions, competitions, and instructions for safe usage of facilities.

    Bảng thông báo của trung tâm thể thao sẽ giới thiệu các buổi tập luyện, cuộc thi tiếp theo và hướng dẫn sử dụng cơ sở vật chất an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches