Định nghĩa của từ blackboard

blackboardnoun

bảng đen

/ˈblakbɔːd/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "blackboard" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là do thực tế là các bề mặt viết ban đầu được làm từ **đá phiến đen**. Những **bảng đá phiến** này rất phổ biến trong các trường học và văn phòng vì độ bền và khả năng tái sử dụng của chúng. Thuật ngữ "blackboard" đã phát triển để mô tả bất kỳ bề mặt phẳng, tối nào được sử dụng để viết bằng phấn, bất kể vật liệu của nó là gì. Trong khi việc sử dụng đá phiến giảm đi, cái tên "blackboard" vẫn tồn tại, mặc dù bảng đen hiện đại thường được làm bằng các vật liệu như thép sơn hoặc gỗ sơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbảng đen

namespace
Ví dụ:
  • The teacher wrote math problems on the blackboard at the beginning of the lesson.

    Giáo viên viết bài toán lên bảng vào đầu giờ học.

  • The students eagerly gathered around the blackboard to take notes during the science lecture.

    Các em học sinh háo hức tập trung quanh bảng để ghi chép trong giờ học khoa học.

  • The artist sketched a portrait on the blackboard as part of a live demonstration.

    Nghệ sĩ đã phác họa một bức chân dung trên bảng đen như một phần của buổi trình diễn trực tiếp.

  • The guidelines for the exam were clearly written on the blackboard for all the students to see.

    Hướng dẫn làm bài thi được viết rõ ràng trên bảng để tất cả học sinh đều có thể nhìn thấy.

  • The biology lesson was made more interactive by the use of anatomical diagrams drawn on the blackboard.

    Bài học sinh học trở nên tương tác hơn nhờ sử dụng sơ đồ giải phẫu được vẽ trên bảng đen.

  • The entire class groaned as the math teacher announced she would be using the blackboard to solve equations.

    Cả lớp rên rỉ khi giáo viên toán thông báo rằng cô sẽ sử dụng bảng đen để giải phương trình.

  • The physics lesson was filled with intricate mathematical equations scrawled on the blackboard.

    Bài học vật lý đầy những phương trình toán học phức tạp được viết nguệch ngoạc trên bảng đen.

  • The blackboard was wiped clean after the lesson, as the students filed out, their Jansen-Cilagogone.

    Bảng đen được lau sạch sau giờ học khi học sinh lần lượt ra về cùng với Jansen-Cilagogone của mình.

  • The blackboard, once used for writing out solutions to chemistry problems, now serves as a space for the school calendar.

    Bảng đen, trước đây dùng để viết lời giải cho các bài toán hóa học, giờ đây được dùng làm không gian cho lịch học của trường.

  • The history lesson was brought to life by the use of elaborate blackboard maps outlining significant battles and world events.

    Bài học lịch sử trở nên sống động hơn nhờ sử dụng bản đồ bảng đen phác thảo các trận chiến quan trọng và sự kiện thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches