Định nghĩa của từ diving board

diving boardnoun

ván nhảy

/ˈdaɪvɪŋ bɔːd//ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/

Từ "diving board" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 do sự phổ biến ngày càng tăng của bơi lội và lặn như các hoạt động giải trí. Trước khi ván nhảy được tạo ra, người bơi thường nhảy hoặc lặn xuống một vùng nước từ bên cạnh hồ bơi hoặc bờ sông. Ván nhảy đầu tiên là những bệ đơn giản làm bằng ván gỗ hoặc hộp được đặt ở mép hồ bơi. Những ván nhảy đầu tiên này được thiết kế để cung cấp điểm quan sát cao hơn cho người bơi nhảy hoặc lặn xuống nước, giúp họ thực hiện việc này dễ dàng và an toàn hơn. Bản thân từ "diving board" là một từ ghép có nguồn gốc từ các từ "diving" và "board". Thuật ngữ "diving" dùng để chỉ hành động bơi dưới nước, trong khi "board" dùng để chỉ bệ hoặc cấu trúc bằng gỗ được sử dụng để nhảy hoặc lặn xuống nước. Khi bơi lội và lặn trở nên phổ biến hơn vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thì sự phát triển của các ván nhảy phức tạp và tinh vi hơn cũng tăng theo. Ngày nay, ván nhảy hiện đại được làm bằng các vật liệu như sợi thủy tinh và bê tông, và được thiết kế với các tính năng an toàn như bề mặt chống trượt và tay vịn để ngăn ngừa tai nạn. Nhìn chung, từ "diving board" là minh chứng cho sự phát triển của bơi lội và lặn như các hoạt động thể thao và giải trí, và đóng vai trò như một lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của công nghệ và sự đổi mới trong quá trình phát triển của chúng theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as he reached the edge of the pool, he sprinted towards the diving board and launched himself into the air.

    Ngay khi tới mép hồ bơi, anh ta chạy nhanh về phía ván nhảy và tung mình lên không trung.

  • The diving board was deserted as she approached, giving her the perfect opportunity to practice her backflip.

    Ván nhảy không còn ai khi cô tới gần, tạo cho cô cơ hội hoàn hảo để thực hành cú lộn ngược của mình.

  • The diving board creaked loudly as he bounced on the springboard, preparing for his next trick.

    Ván nhảy kêu cót két khi anh ta bật lên trên ván nhún, chuẩn bị cho động tác tiếp theo.

  • Her heart racing, she climbed up the stairs to the diving board and felt the cold metal beneath her feet.

    Tim đập thình thịch, cô trèo lên cầu thang đến ván nhảy và cảm thấy kim loại lạnh ngắt dưới chân.

  • He leaped from the ten-meter platform with confidence, but landed short on the diving board, causing spectators to gasp.

    Anh ấy tự tin nhảy từ bục cao mười mét, nhưng lại đáp xuống ván nhảy một cách hụt, khiến khán giả phải há hốc mồm.

  • The kids splashed and played in the shallow end of the pool, while their older siblings confidently navigated the diving board.

    Những đứa trẻ nô đùa và té nước ở phần nước nông của hồ bơi, trong khi những anh chị lớn hơn tự tin di chuyển trên ván nhảy.

  • She sat on the edge of the pool, watching as the others dove off the board with grace and ease.

    Cô ngồi trên mép hồ bơi, quan sát những người khác nhảy khỏi ván một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển.

  • The children’s laughter echoed through the air as they practiced their dives from the diving board.

    Tiếng cười của bọn trẻ vang vọng khắp không trung khi chúng tập nhảy từ ván nhảy xuống.

  • He avoided the diving board altogether, opting for the safety of the side of the pool instead.

    Anh ấy tránh hẳn ván nhảy cầu, thay vào đó chọn nơi an toàn hơn là cạnh hồ bơi.

  • She watched in amazement as he jumped from the board and did a perfect cannonball, sending up a spray of water.

    Cô ngạc nhiên khi thấy anh nhảy khỏi ván và thực hiện một cú ném hoàn hảo, làm bắn tung tóe nước.

Từ, cụm từ liên quan