Định nghĩa của từ idiot board

idiot boardnoun

bảng ngốc

/ˈɪdiət bɔːd//ˈɪdiət bɔːrd/

Thuật ngữ "idiot board" dùng để chỉ một biển báo hoặc màn hình lớn được sử dụng trong nhà hát trực tiếp, trường quay truyền hình và các bối cảnh biểu diễn khác. Đôi khi nó cũng được gọi là máy nhắc chữ phát sóng, vì chức năng chính của nó là hiển thị hướng dẫn hoặc tín hiệu cho những cá nhân đang nói hoặc biểu diễn trên sân khấu hoặc trước máy quay. Nguồn gốc của thuật ngữ "idiot board" có phần thông tục và không hoàn toàn rõ ràng. Một số người coi đó là một cách nói hài hước ám chỉ đến ý tưởng sai lầm rằng các diễn viên hoặc người biểu diễn là "idiots" cần được "nhai thìa" các câu thoại hoặc tín hiệu của họ. Nói cách khác, bảng đóng vai trò là một công cụ giúp người biểu diễn "idiotic" nhớ các câu thoại của họ và truyền đạt chúng một cách chính xác. Ngoài ra, một số người cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng các ký hiệu đồ họa đơn giản và nhãn trên bảng, có thể được coi là gợi nhớ đến những bức vẽ của trẻ con hoặc "idiot" sự đơn giản hóa. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "idiot board" đã được sử dụng ít nhất từ ​​những năm 1950 và vẫn được công nhận rộng rãi trong ngành giải trí ngày nay. Trong khi một số người đã bắt đầu sử dụng các thuật ngữ chính trị chính xác hơn như "teleprompter" hoặc "hiển thị nhắc nhở", thuật ngữ "idiot board" vẫn là cách nói tắt thông tục và thường mang tính hài hước giúp phân biệt công cụ quan trọng này với các thiết bị tương tự được sử dụng trong các bối cảnh khác.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team used an idiot board during the game to display strategic plays and substitutions.

    Đội bóng đá đã sử dụng bảng thông báo trong suốt trận đấu để trình bày các chiến lược chơi và thay người.

  • The elementary school classroom featured an idiot board with alphabets, numbers, and pictures for non-verbal students to learn.

    Lớp học tiểu học có một bảng chữ cái, số và hình ảnh dành cho những học sinh không biết nói.

  • The air traffic control tower had an idiot board with flight schedules, landing strips, and weather alerts for the controllers.

    Tháp kiểm soát không lưu có một bảng thông tin ghi lịch trình chuyến bay, đường băng hạ cánh và cảnh báo thời tiết cho nhân viên kiểm soát.

  • The construction site used an idiot board with safety protocols, emergency procedures, and equipment lists for the workers.

    Công trường xây dựng sử dụng bảng hướng dẫn có ghi các quy trình an toàn, quy trình khẩn cấp và danh sách thiết bị cho công nhân.

  • The theater stage had an idiot board with cue cards, script extracts, and visual effects for the actors.

    Sân khấu nhà hát có một bảng hướng dẫn với các thẻ nhắc nhở, trích đoạn kịch bản và hiệu ứng hình ảnh dành cho diễn viên.

  • The factory floor included an idiot board with quality control measurements, maintenance checks, and production targets for the operators.

    Nhà máy có một bảng hướng dẫn với các phép đo kiểm soát chất lượng, kiểm tra bảo trì và mục tiêu sản xuất cho người vận hành.

  • The conference room had an idiot board for presentations with visual aids, charts, and diagrams.

    Phòng hội nghị có một bảng thông minh để trình bày với các phương tiện hỗ trợ trực quan, biểu đồ và sơ đồ.

  • The courtroom used an idiot board with evidence, witness profiles, and legal definitions for the jurors.

    Phòng xử án sử dụng một bảng ghi bằng chứng, hồ sơ nhân chứng và định nghĩa pháp lý dành cho bồi thẩm đoàn.

  • The travel agency had an idiot board with maps, flight information, and tour guides for the customers.

    Công ty du lịch có một bảng thông tin với bản đồ, thông tin chuyến bay và hướng dẫn viên du lịch cho khách hàng.

  • The sports arena used an idiot board to announce team scores, player stats, and time reasons for the audience.

    Đấu trường thể thao sử dụng bảng thông báo để thông báo điểm số của đội, số liệu thống kê của cầu thủ và lý do thời gian cho khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches