Định nghĩa của từ bulletin board

bulletin boardnoun

bảng thông báo

/ˈbʊlətɪn bɔːd//ˈbʊlətɪn bɔːrd/

Thuật ngữ "bulletin board" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó ám chỉ một bảng vật lý mà thông báo hoặc thông báo, được gọi là "bảng tin", có thể được dán lên đó. Các bản tin thường được in trên những mảnh giấy hình chữ nhật nhỏ, được gọi là "thông báo", và được cố định vào bảng bằng ghim hoặc đinh ghim, được gọi là "ghim bản tin". Những bảng này thường được nhìn thấy ở những nơi công cộng như văn phòng, trường học và nhà ga xe lửa, vì chúng cung cấp vị trí thuận tiện để hiển thị thông tin quan trọng. Việc sử dụng bảng tin vẫn phổ biến trong suốt thế kỷ 20, với sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số dẫn đến việc tạo ra các hệ thống bảng tin trực tuyến vào những năm 1980. Những hệ thống ban đầu này, chẳng hạn như BBS (hệ thống bảng tin), cho phép người dùng đăng tin nhắn lên một bảng dùng chung và giao tiếp với những người khác qua đường dây điện thoại. Thuật ngữ "bulletin board" tiếp tục phát triển cùng với sự tiến bộ của công nghệ, với các bảng tin trực tuyến hiện đại có dạng diễn đàn và bảng thảo luận được tìm thấy trên các trang web và nền tảng truyền thông xã hội.

namespace

a board for putting notices on

một bảng để dán thông báo

Ví dụ:
  • Please keep an eye on the bulletin board for further details.

    Vui lòng theo dõi bảng thông báo để biết thêm thông tin chi tiết.

a place on a computer network where any user can write or read messages

một nơi trên mạng máy tính mà bất kỳ người dùng nào cũng có thể viết hoặc đọc tin nhắn

Từ, cụm từ liên quan

All matches