Định nghĩa của từ emery board

emery boardnoun

ván nhám

/ˈeməri bɔːd//ˈeməri bɔːrd/

Thuật ngữ "emery board" bắt nguồn từ khoáng chất gọi là emery, một loại corundum có tính mài mòn cao. Vào cuối những năm 1700, bột emery được trộn với chất kết dính để tạo thành hỗn hợp nhão dùng để làm mịn và đánh bóng bề mặt kim loại. Một tấm nhám, còn được gọi là dũa móng tay, là một công cụ được sử dụng để định hình và làm mịn bề mặt móng tay và móng chân. Tấm nhám được giới thiệu vào cuối những năm 1800 như một giải pháp thay thế cho kìm cắt móng tay truyền thống. Chúng được làm từ vật liệu cứng và thô để dũa móng tay theo hình dạng mong muốn. Từ đó, tấm nhám đã thay thế việc sử dụng bột nhám ban đầu để đánh bóng kim loại, hiện nay thường được thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng và chất mài mòn. Tuy nhiên, thuật ngữ "emery board" vẫn là tên gọi phổ biến và được công nhận rộng rãi cho dụng cụ dũa móng tay. Ngày nay, tấm nhám có nhiều loại vật liệu khác nhau bao gồm nhám truyền thống, pha lê, thủy tinh và gốm. Việc lựa chọn vật liệu thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu chăm sóc móng cụ thể của từng người. Các vật liệu khác nhau có thể phù hợp hơn với các loại móng khác nhau hoặc cung cấp các loại giũa khác nhau cho các khu vực hoặc hình dạng cụ thể của bề mặt móng.

namespace
Ví dụ:
  • Sally spent her evening grooming her poodle's fur with a emery board, ensuring that his coat remained shiny and tangle-free.

    Sally dành buổi tối để chải lông cho chú chó xù của mình bằng một tấm giũa móng tay, đảm bảo rằng bộ lông của chú luôn sáng bóng và không bị rối.

  • The nail technician used an emery board to gently file Sarah's nails into the desired shape before applying polish.

    Kỹ thuật viên làm móng đã sử dụng một tấm giũa móng để nhẹ nhàng dũa móng tay của Sarah theo hình dạng mong muốn trước khi sơn móng.

  • The emery board proved to be an essential tool for the pet owner, as their cat would often need assistance shedding their long fur.

    Ván giũa móng tay tỏ ra là một công cụ thiết yếu đối với người nuôi thú cưng, vì mèo thường cần được hỗ trợ để rụng lông dài.

  • In order to prepare for the horse show, the equestrian carefully used an emery board to smooth out Rusty's hooves.

    Để chuẩn bị cho buổi trình diễn ngựa, người cưỡi ngựa đã cẩn thận sử dụng một tấm giũa móng để làm nhẵn móng của Rusty.

  • The new emery board that Jamie purchased for her rabbit had fine enough grit to shape his nails precisely without causing any discomfort.

    Chiếc giũa móng mới mà Jamie mua cho chú thỏ của mình có độ nhám đủ mịn để tạo hình móng chính xác cho chú thỏ mà không gây khó chịu.

  • The groomer at the animal shelter used emery boards to clean and shape the nails of the dogs and cats that came in for adoption.

    Người chải lông tại trại động vật đã dùng dũa để làm sạch và tạo hình móng cho những chú chó và mèo được đưa đến đây để nhận nuôi.

  • Lisa noticed a slight bend in her horse's hoof and used an emery board to gradually file it off, preventing any future injuries from arising.

    Lisa nhận thấy móng ngựa của mình hơi cong nên đã dùng một tấm giũa móng để giũa dần dần, ngăn ngừa mọi chấn thương có thể xảy ra trong tương lai.

  • Tom's dog sheds excessively during the summer, and Tom relies on his emery board to help his pooch maintain a healthy and hygienic coat.

    Chó của Tom rụng lông rất nhiều vào mùa hè, và Tom phải dùng dũa móng để giúp chó cưng của mình duy trì bộ lông khỏe mạnh và vệ sinh.

  • Emily kept an emery board in her travel kit, allowing her to groom her cat, Buddy, during their trips across the country.

    Emily luôn mang theo một tấm giũa móng tay trong bộ đồ du lịch, giúp cô chải lông cho chú mèo Buddy của mình trong những chuyến đi khắp đất nước.

  • The shelter workers used emery boards as part of their basic procedures for cleaning and caring for the animals, ensuring that they were comfortable and healthy.

    Những người làm việc tại nơi trú ẩn đã sử dụng ván nhám như một phần trong quy trình cơ bản để vệ sinh và chăm sóc động vật, đảm bảo chúng được thoải mái và khỏe mạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches