Định nghĩa của từ steering committee

steering committeenoun

ủy ban chỉ đạo

/ˈstɪərɪŋ kəmɪti//ˈstɪrɪŋ kəmɪti/

Thuật ngữ "steering committee" có nguồn gốc từ bối cảnh quản lý dự án vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này đề cập đến một nhóm cá nhân được bổ nhiệm để cung cấp hướng dẫn và chỉ đạo cho một dự án hoặc sáng kiến ​​cụ thể. Chức năng chính của ủy ban là giúp định hướng dự án theo các mục tiêu và mục đích dự định bằng cách đưa ra các quyết định quan trọng và giải quyết mọi vấn đề không lường trước có thể phát sinh. Từ "steering" trong bối cảnh này đề cập đến hành động chỉ đạo hoặc hướng dẫn một dự án, giống như lái một con tàu hoặc phương tiện đến đích mong muốn. Vai trò của ủy ban là đảm bảo rằng dự án đi đúng hướng, tuân thủ các mục tiêu của dự án và giải quyết mọi cạm bẫy tiềm ẩn có thể cản trở sự thành công của dự án. Nhìn chung, ủy ban chỉ đạo là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nào và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng dự án được thực hiện thành công.

namespace
Ví dụ:
  • The steering committee proposed a new initiative aimed at improving efficiency within the organization.

    Ủy ban chỉ đạo đã đề xuất một sáng kiến ​​mới nhằm nâng cao hiệu quả trong tổ chức.

  • The steering committee was tasked with providing guidance and direction to the project team.

    Ủy ban chỉ đạo có nhiệm vụ hướng dẫn và chỉ đạo nhóm dự án.

  • The steering committee approved the project's budget and resources for the upcoming year.

    Ủy ban chỉ đạo đã phê duyệt ngân sách và nguồn lực của dự án cho năm tới.

  • The steering committee's decision to change the project's scope was unanimous.

    Quyết định thay đổi phạm vi dự án của ban chỉ đạo đã nhận được sự nhất trí.

  • The steering committee played a key role in identifying and resolving conflicts that arose during the project.

    Ủy ban chỉ đạo đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và giải quyết các xung đột phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.

  • The steering committee's charter outlines their duties, responsibilities, and decision-making authority.

    Hiến chương của ủy ban chỉ đạo nêu rõ nhiệm vụ, trách nhiệm và thẩm quyền ra quyết định của họ.

  • The steering committee's meeting minutes reflect the project's progress and any significant decisions made during the session.

    Biên bản cuộc họp của ban chỉ đạo phản ánh tiến độ của dự án và mọi quyết định quan trọng được đưa ra trong phiên họp.

  • The steering committee regularly reviews and revises the project's management plan based on the project's performance.

    Ban chỉ đạo thường xuyên xem xét và sửa đổi kế hoạch quản lý dự án dựa trên hiệu quả thực hiện dự án.

  • The steering committee was formed to ensure stakeholder engagement and alignment throughout the project.

    Ủy ban chỉ đạo được thành lập để đảm bảo sự tham gia và thống nhất của các bên liên quan trong suốt dự án.

  • The steering committee's recommendations for the project's next phase are awaiting approval from the executive management team.

    Các khuyến nghị của ban chỉ đạo cho giai đoạn tiếp theo của dự án đang chờ sự chấp thuận từ nhóm quản lý điều hành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches