Định nghĩa của từ surfboard

surfboardnoun

ván lướt sóng

/ˈsɜːfbɔːd//ˈsɜːrfbɔːrd/

Từ "surfboard" là sự kết hợp của hai từ: "surf" và "board". "Surf" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "surfan", có nghĩa là "dâng lên và hạ xuống theo từng đợt sóng". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "surb-", có nghĩa là "chạy ào ào hoặc dâng trào". "Board" là một từ đơn giản hơn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bord", có nghĩa là "một miếng gỗ phẳng". Kết hợp hai từ này, "surfboard" theo nghĩa đen có nghĩa là "một miếng gỗ phẳng lướt trên sóng". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 khi lướt sóng trở nên phổ biến ở Hawaii và nhiều nơi khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningván lướt sóng

namespace
Ví dụ:
  • The surfer carried his bright yellow surfboard down to the beach.

    Người lướt sóng mang tấm ván lướt sóng màu vàng tươi của mình xuống bãi biển.

  • The waves were perfect for riding on a long, hack-nosed surfboard.

    Những con sóng ở đây rất lý tưởng để lướt trên một tấm ván lướt sóng dài, mũi nhọn.

  • She paddled out on her trusty blue foam surfboard and caught her first wave of the day.

    Cô ấy chèo ra trên chiếc ván lướt sóng xốp màu xanh đáng tin cậy của mình và bắt được con sóng đầu tiên trong ngày.

  • The experienced surfer rode the big wave on his sleek carbon fiber surfboard.

    Người lướt sóng giàu kinh nghiệm đã lướt trên con sóng lớn trên chiếc ván lướt sóng bằng sợi carbon bóng bẩy của mình.

  • The beginner struggled with steering the wide and buoyant soft-top surfboard.

    Người mới bắt đầu gặp khó khăn khi điều khiển ván lướt sóng mềm, rộng và nổi.

  • The retired professional sells custom-made surfboards from his home workshop.

    Người chuyên nghiệp đã nghỉ hưu này bán ván lướt sóng được làm theo yêu cầu tại xưởng tại nhà của mình.

  • He lost his brand new surfboard in a fierce wipeout and had to paddle back on his backup board.

    Anh ấy đã làm mất tấm ván lướt sóng mới của mình trong một trận bão dữ dội và phải chèo trở lại bằng tấm ván dự phòng.

  • The swap meet had a wide selection of second-hand surfboards in various conditions.

    Chợ trao đổi có rất nhiều loại ván lướt sóng cũ với nhiều tình trạng khác nhau.

  • The town hosted a beach clean-up event and requested all surfboards be left at home.

    Thị trấn đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp bãi biển và yêu cầu tất cả ván lướt sóng phải được để lại nhà.

  • The tourism board advertised their tropical paradise location with pristine waters and ideal surfboard riding conditions.

    Hội đồng du lịch quảng cáo vị trí thiên đường nhiệt đới của họ với vùng nước trong vắt và điều kiện lướt ván lý tưởng.