Định nghĩa của từ leader board

leader boardnoun

bảng xếp hạng

/ˈliːdə bɔːd//ˈliːdər bɔːrd/

Thuật ngữ "leader board" bắt nguồn từ thế giới trò chơi điện tử vào đầu những năm 2000. Trong trò chơi điện tử nhiều người chơi, bảng xếp hạng là màn hình hiển thị những người chơi có điểm cao nhất hoặc hoàn thành nhanh nhất ở một cấp độ, chế độ trò chơi hoặc bảng xếp hạng chung cụ thể. Thuật ngữ "leader board" là sự kết hợp của "leader" (một người xuất sắc hoặc dẫn đầu trong một hoạt động cụ thể) và "board" (màn hình hoặc bảng điều khiển). Về cơ bản, đây là danh sách xếp hạng công khai cho phép người chơi xem vị trí của họ so với những người khác và thúc đẩy họ cải thiện kỹ năng của mình để leo lên thứ hạng cao hơn. Khái niệm bảng xếp hạng ban đầu được giới thiệu trong các trò chơi điện tử vào những năm 1980, nhưng nó đã trở nên phổ biến rộng rãi với sự phát triển của trò chơi trực tuyến trong những thập kỷ tiếp theo. Việc sử dụng bảng xếp hạng kể từ đó đã mở rộng ra ngoài trò chơi điện tử sang các hoạt động cạnh tranh khác, chẳng hạn như thể thao, thử thách thể lực và các cuộc thi kinh doanh, như một cách để theo dõi hiệu suất, theo dõi tiến trình và thúc đẩy tinh thần cạnh tranh lành mạnh. Tóm lại, thuật ngữ "leader board" bắt nguồn từ sự giao thoa giữa trò chơi và thể thao, trong đó bảng xếp hạng đóng vai trò là cách hiển thị và so sánh những người chơi có thành tích cao nhất trong các hoạt động cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • After his impressive performance in the tournament, John's name now appears at the top of the leader board.

    Sau màn trình diễn ấn tượng tại giải đấu, tên của John hiện xuất hiện ở đầu bảng xếp hạng.

  • The current leader on the leader board is Sarah, who has won three events this season.

    Người dẫn đầu bảng xếp hạng hiện tại là Sarah, người đã giành chiến thắng trong ba sự kiện trong mùa giải này.

  • Tom crept up the leader board with an impressive second place finish in the final event.

    Tom đã leo lên bảng xếp hạng với vị trí thứ hai ấn tượng ở sự kiện chung kết.

  • With two major victories this year, Maria is now in second place on the leader board.

    Với hai chiến thắng lớn trong năm nay, Maria hiện đang đứng vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng.

  • The team's captain finds himself at the bottom of the leader board after a string of poor results.

    Đội trưởng của đội hiện đang đứng cuối bảng xếp hạng sau một loạt kết quả kém.

  • Despite suffering a setback in the previous event, Katie remains in contention for the title as she sits in third place on the leader board.

    Mặc dù phải chịu thất bại ở sự kiện trước, Katie vẫn tiếp tục cạnh tranh cho danh hiệu khi cô đứng ở vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng.

  • The defending champion has slipped down the leader board after a surprise defeat in the last round.

    Nhà vô địch bảo vệ danh hiệu đã tụt hạng sau thất bại bất ngờ ở vòng đấu trước.

  • The successful player has cemented his position at the top of the leader board with a series of wins.

    Người chơi thành công đã củng cố vị trí của mình trên bảng xếp hạng với một loạt chiến thắng.

  • After an up-and-down season, Robert finds himself in the middle of the leader board.

    Sau một mùa giải thăng trầm, Robert thấy mình đang ở giữa bảng xếp hạng.

  • With a determined effort, Monica managed to climb up the leader board and break into the top ten.

    Với nỗ lực quyết tâm, Monica đã leo lên bảng xếp hạng và lọt vào top mười.

Từ, cụm từ liên quan