Định nghĩa của từ on board

on boardidiomatic

trên tàu thủy

Định nghĩa của từ undefined

"On board" là cụm từ ban đầu ám chỉ việc ở trên tàu hoặc tàu khác. "Board" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ "bord" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "plank" hoặc "bên cạnh". Theo thời gian, cụm từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ phương tiện nào hoặc thậm chí là một tổ chức hoặc dự án. Nghĩa chuyển từ vị trí vật lý theo nghĩa đen sang sự tham gia hoặc liên quan theo nghĩa bóng. Vì vậy, trong khi nguồn gốc nằm ở việc đi biển theo nghĩa đen, "on board" hiện đại diện cho việc trở thành một phần của một cái gì đó, cho dù đó là một hành trình hay một mục tiêu chung.

namespace

on or in a ship, aircraft, or other vehicle

trên hoặc trên tàu, máy bay hoặc phương tiện khác

Ví dụ:
  • a plane crashed with three people on board

    một chiếc máy bay bị rơi với ba người trên máy bay

  • There are 200 passengers currently on board the luxurious cruise ship.

    Hiện có 200 hành khách đang có mặt trên du thuyền sang trọng này.

  • The new CEO has officially joined the company and is now on board.

    CEO mới đã chính thức gia nhập công ty và hiện đang làm việc tại đây.

  • The airline informed us that our luggage is still on board the plane.

    Hãng hàng không thông báo với chúng tôi rằng hành lý của chúng tôi vẫn còn trên máy bay.

  • The train conductor told us that our tickets are valid for the entire trip, from boarding to delivery.

    Người soát vé tàu nói với chúng tôi rằng vé của chúng tôi có giá trị cho toàn bộ chuyến đi, từ lúc lên tàu cho đến lúc xuống tàu.