Định nghĩa của từ boogie board

boogie boardnoun

ván lướt sóng

/ˈbuːɡi bɔːd//ˈbʊɡi bɔːrd/

Thuật ngữ "boogie board" thường được dùng để chỉ một thiết bị thể thao dưới nước phổ biến được gọi là ván lướt sóng. Nguồn gốc của tên gọi này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1970 ở Hawaii, nơi môn thể thao này lần đầu tiên trở nên phổ biến. Ban đầu, những người lướt sóng ở Hawaii sử dụng đồ chơi hồ bơi bằng bọt làm ván tạm thời để lướt sóng do thiếu ván lướt sóng truyền thống. Những thiết bị nổi này được những người lướt sóng địa phương gọi là "boogie boards" vì hoạt động mà chúng tham gia được coi là phiên bản lướt sóng không chính thức và thoải mái hơn. Thuật ngữ "boogie board" nhanh chóng được ưa chuộng và các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất các phiên bản bền hơn, được chế tạo chuyên dụng của những tấm ván này làm bằng bọt và sợi thủy tinh. Những tấm ván này được thiết kế để nhẹ hơn, dễ điều khiển hơn và giá cả phải chăng hơn so với ván lướt sóng truyền thống, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho những người mới bắt đầu chơi môn thể thao này. Ngày nay, lướt ván là một môn thể thao dưới nước đã được khẳng định với bối cảnh cạnh tranh riêng và thuật ngữ "boogie board" vẫn là một cái tên phổ biến và lâu đời cho bộ phận quan trọng của nền văn hóa bãi biển trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Emma loves boogie boarding at the beach during her summer vacations as it's a fantastic way to capture her ideas without needing to carry a bulky notebook.

    Emma thích lướt ván trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè vì đây là cách tuyệt vời để ghi lại những ý tưởng mà không cần phải mang theo một cuốn sổ tay cồng kềnh.

  • Mark becomes completely immersed in his ideas while he's jotting down notes on his boogie board during class.

    Mark hoàn toàn đắm chìm vào những ý tưởng của mình khi ghi chép lại những ghi chú trên bảng trong giờ học.

  • Sarah preferred boogie boarding to tablets or laptops, as it allowed her to easily take notes during lectures without worrying about charging or updating software.

    Sarah thích lướt ván hơn máy tính bảng hoặc máy tính xách tay vì nó cho phép cô dễ dàng ghi chép trong giờ giảng mà không phải lo lắng về việc sạc pin hoặc cập nhật phần mềm.

  • The boogie board's erasable writing surface is perfect for Geoff's brainstorming sessions, as he can easily erase and start fresh with a new idea.

    Bề mặt viết có thể xóa được của bảng boogie rất phù hợp cho các buổi động não của Geoff, vì anh ấy có thể dễ dàng xóa và bắt đầu lại với một ý tưởng mới.

  • Ted loved his boogie board as an eco-friendly alternative to paper notes, as it is reusable and environmentally friendly.

    Ted thích ván lướt sóng vì đây là giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho giấy ghi chú vì nó có thể tái sử dụng và thân thiện với môi trường.

  • Rachel's boogie board was a constant companion during her travels, as it allowed her to easily jot down important contact numbers, directions, and notes.

    Ván lướt sóng luôn là người bạn đồng hành của Rachel trong suốt chuyến đi vì nó giúp cô dễ dàng ghi lại số điện thoại liên lạc, chỉ đường và ghi chú quan trọng.

  • David preferred to use his boogie board during brainstorming sessions with his team, as it made it simple for everyone to see and add their ideas.

    David thích sử dụng bảng boogie trong các buổi họp nhóm vì nó giúp mọi người dễ dàng nhìn thấy và thêm ý tưởng của mình.

  • Emily found boogie boarding to be a great way to follow along with her professor's lectures, as she could scribble down important points without missing a word.

    Emily nhận thấy lướt ván là cách tuyệt vời để theo dõi bài giảng của giáo sư vì cô có thể ghi chép lại những điểm quan trọng mà không bỏ sót một từ nào.

  • Liam saved time and money by using his boogie board for note-taking, as he didn't have to worry about buying new notebooks every semester.

    Liam đã tiết kiệm được thời gian và tiền bạc bằng cách sử dụng bảng boogie để ghi chép, vì anh không phải lo lắng về việc mua vở mới mỗi học kỳ.

  • Maya's children enjoyed playing with their boogie boards during road trips, as it kept them entertained for hours and helped inspire their creativity.

    Con của Maya thích chơi ván lướt sóng trong những chuyến đi đường dài vì chúng giúp các em giải trí hàng giờ và truyền cảm hứng sáng tạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches