danh từ
vỏ; bao; mai
to shell peas: bóc vỏ đậu
to come out of one's shell: ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người
vỏ tàu; tường nhà
quan tài trong
động từ
bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)
to shell peas: bóc vỏ đậu
to come out of one's shell: ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người
phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò
bắn pháo, nã pháo