Định nghĩa của từ obliterate

obliterateverb

bôi

/əˈblɪtəreɪt//əˈblɪtəreɪt/

Từ "obliterate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oblitus", có nghĩa là "forgotten" hoặc "bị che khuất khỏi tầm nhìn". Hành động làm cho một thứ gì đó bị lãng quên hoặc bị che khuất khỏi tầm nhìn có thể là một ý định có chủ đích, và do đó, vào cuối thế kỷ 17, từ "obliterate" đã đi vào tiếng Anh với ý nghĩa mở rộng là "phá hủy hoàn toàn hoặc hoàn toàn". Tiền tố "ob" trong "obliterate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ob", có nghĩa là "chống lại", "đối diện" hoặc "trên". Khi "ob" được thêm vào làm tiền tố cho một động từ, nó thường biểu thị các hành động mạnh mẽ hoặc hoàn toàn. Trong trường hợp "obliterate,", nó biểu thị hành động làm cho một thứ gì đó hoàn toàn bị lãng quên hoặc xóa bỏ. Do đó, từ "obliterate" ban đầu có nghĩa là "quên" hoặc "che khuất khỏi tầm nhìn", nhưng theo thời gian, nó mang nghĩa tích cực hơn là "phá hủy hoàn toàn". Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để biểu thị sự hủy diệt hoặc xóa sổ hoàn toàn một cái gì đó, chẳng hạn như lực lượng địch hoặc ký ức của dân chúng, trong số những thứ khác. Là một từ, "obliterate" có hàm ý mạnh mẽ, nhấn mạnh và thường là điềm gở, biểu thị sự hủy diệt hoàn toàn và không thể đảo ngược. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và khoa học để mô tả những hậu quả tiêu cực triệt để, trong đó mong muốn hủy diệt hoặc xóa sổ hoàn toàn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma

namespace
Ví dụ:
  • The bombing campaign obliterated the city center, leaving nothing but rubble in its wake.

    Chiến dịch ném bom đã xóa sổ trung tâm thành phố, chỉ để lại đống đổ nát.

  • The powerful storm obliterated the beachfront, washing away sand and causing significant damage to nearby buildings.

    Cơn bão mạnh đã xóa sổ bãi biển, cuốn trôi cát và gây thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà gần đó.

  • The virus obliterated the patient's immune system, leaving them vulnerable to infection.

    Loại virus này đã phá hủy hệ thống miễn dịch của bệnh nhân, khiến họ dễ bị nhiễm trùng.

  • The soldier's gun obliterated the enemy's weapons, rendering them defenseless.

    Súng của người lính đã tiêu diệt vũ khí của kẻ thù, khiến chúng không còn khả năng phòng thủ.

  • The car crash obliterated the driver's side of the vehicle, rendering it unrecognizable.

    Vụ tai nạn xe hơi đã phá hủy hoàn toàn phần xe phía tài xế, khiến nó không thể nhận ra được.

  • The chemical spill obliterated the river's ecosystem, destroying all the underwater life.

    Vụ tràn hóa chất đã phá hủy hệ sinh thái của dòng sông, tiêu diệt toàn bộ sinh vật dưới nước.

  • The tornado obliterated the small town, leaving behind a path of destruction and debris.

    Cơn lốc xoáy đã xóa sổ thị trấn nhỏ, để lại dấu vết của sự tàn phá và đổ nát.

  • The tsunami obliterated the coastline, taking out everything that stood in its way.

    Sóng thần đã xóa sổ bờ biển, cuốn trôi mọi thứ cản đường nó.

  • The cancer treatment obliterated the tumor, giving the patient hope for a full recovery.

    Phương pháp điều trị ung thư đã tiêu diệt khối u, mang lại cho bệnh nhân hy vọng hồi phục hoàn toàn.

  • The trash compactor obliterated all the waste, compressing it into a manageable size for disposal.

    Máy nén rác sẽ nghiền nát toàn bộ rác thải, nén chúng thành kích thước có thể xử lý được để thải bỏ.