Định nghĩa của từ pulverize

pulverizeverb

nghiền nát

/ˈpʌlvəraɪz//ˈpʌlvəraɪz/

Từ "pulverize" bắt nguồn từ tiếng Latin "pulverizare," có thể chia thành hai phần: "pulv(er)" nghĩa là "dust" hoặc "bột," và hậu tố "-ize," là một hậu tố tiếng Anh phổ biến nghĩa là "làm" hoặc "khiến trở thành." Do đó, nghĩa đen của "pulverize" là "biến thành bột hoặc bụi." Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường truyền tải cảm giác về sự phá hủy hoặc giảm hoàn toàn hoặc triệt để thành các hạt nhỏ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thời Trung cổ và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước

meaning(nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn

type nội động từ

meaningbị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

namespace

to make something into a fine powder by pressing or crushing it

làm cái gì đó thành bột mịn bằng cách ép hoặc nghiền nát nó

to defeat or destroy somebody/something completely

đánh bại hoặc tiêu diệt hoàn toàn ai/cái gì đó

Ví dụ:
  • We pulverized the opposition.

    Chúng tôi đã nghiền nát phe đối lập.

Từ, cụm từ liên quan