Định nghĩa của từ implode

implodeverb

nổ tung

/ɪmˈpləʊd//ɪmˈpləʊd/

Thuật ngữ "implode" bắt nguồn từ "explode", một hiện tượng vật lý khi một vật thể giãn nở dữ dội và giải phóng năng lượng. Ngược lại, imploding là quá trình ngược lại, khi một vật thể sụp đổ vào bên trong với lực cực mạnh. Nguồn gốc của từ implode có thể bắt nguồn từ những năm 1950, thời điểm mà sự phát triển của vũ khí hạt nhân dẫn đến việc tạo ra các thuật ngữ kỹ thuật mới. Thuật ngữ implosion ban đầu được sử dụng trong bối cảnh thiết kế vũ khí hạt nhân, khi các nhà khoa học phát triển một kỹ thuật gọi là "phương pháp implosion" để bắt đầu phản ứng dây chuyền phân hạch bên trong vỏ vũ khí hạt nhân hình cầu. Phương pháp này bao gồm việc nén lõi của vũ khí bằng một loạt các điện tích nổ mạnh, khiến nó nổ tung và kích hoạt phản ứng dây chuyền. Ngoài bối cảnh vũ khí hạt nhân, từ implode cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và kỹ thuật để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau như sự sụp đổ của lõi sao, sự kết hợp của các hạt hạ nguyên tử trong cơ học lượng tử và sự phá hủy của vật liệu cấu trúc dưới tải trọng cực lớn, cùng nhiều thứ khác. Tuy nhiên, trong sử dụng hàng ngày, thuật ngữ implode thường được liên kết với các thuật ngữ trong khoa học viễn tưởng và công nghệ, đặc biệt là khi mô tả sự sụp đổ tiềm tàng của một hệ thống phức tạp hoặc một thực thể, thường là ẩn dụ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningnổ tung vào trong

namespace

to collapse into the centre

sụp đổ vào trung tâm

Ví dụ:
  • The windows on both sides of the room had imploded.

    Cửa sổ hai bên căn phòng đã nổ tung.

  • The company's stocks imploded under the weight of negative news.

    Cổ phiếu của công ty giảm mạnh dưới sức nặng của tin tức tiêu cực.

  • After years of financial mismanagement, the business imploded, leaving its investors with losses.

    Sau nhiều năm quản lý tài chính kém, doanh nghiệp này đã sụp đổ, khiến các nhà đầu tư chịu lỗ.

  • The government's approval ratings imploded after a series of scandals were revealed.

    Tỷ lệ tín nhiệm của chính phủ giảm mạnh sau khi một loạt vụ bê bối bị tiết lộ.

  • The pressure from the media and public scrutiny cause the politician's reputation to implode.

    Áp lực từ giới truyền thông và sự giám sát của công chúng khiến danh tiếng của chính trị gia bị hủy hoại.

to fail suddenly and completely

thất bại đột ngột và hoàn toàn

Ví dụ:
  • They lost money when the market imploded.

    Họ mất tiền khi thị trường sụp đổ.