Định nghĩa của từ detonate

detonateverb

phát nổ

/ˈdetəneɪt//ˈdetəneɪt/

Từ "detonate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "down" hoặc "thoroughly" và "tonare" có nghĩa là "sấm sét". Trong tiếng Anh, từ "detonate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả sự bùng nổ của một thứ gì đó, chẳng hạn như một vật thể hoặc một chất, với tiếng động lớn. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ sự bùng nổ đột ngột và dữ dội của một chất, như pháo hoa hoặc chất nổ, khi nó đạt đến điểm tới hạn. Theo thời gian, ý nghĩa của "detonate" được mở rộng để bao gồm bất kỳ sự giải phóng năng lượng hoặc lực đột ngột nào, dẫn đến tiếng động lớn hoặc một vụ nổ lớn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả giới khoa học, kỹ thuật và quân sự, để mô tả sự giải phóng năng lượng đột ngột và dữ dội. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "detonate" vẫn giữ nguyên: để mô tả một sự kiện đột ngột, mạnh mẽ và thường mang tính kịch tính.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nổ

namespace
Ví dụ:
  • The terrorist placed the bomb in the crowded market and detonated it, causing widespread devastation.

    Kẻ khủng bố đã đặt quả bom ở khu chợ đông đúc và kích nổ, gây ra sự tàn phá trên diện rộng.

  • The military experts rigged the landmine with a remote control and detonated it, wiping out the enemy convoy.

    Các chuyên gia quân sự đã gắn mìn điều khiển từ xa và kích nổ, tiêu diệt toàn bộ đoàn xe của địch.

  • The scientist in his lab triggered the chemical reaction and detonated the compound, resulting in a brilliant explosion.

    Nhà khoa học trong phòng thí nghiệm của mình đã kích hoạt phản ứng hóa học và làm nổ hợp chất, tạo ra một vụ nổ lớn.

  • The demolition crew detonated the building, bringing it down in a cloud of dust and rubble.

    Đội phá dỡ đã cho nổ tung tòa nhà, khiến nó sụp đổ thành một đám bụi và gạch vụn.

  • The mining company set off the explosives to expand the mines and detonated the earth, revealing gold-bearing ore.

    Công ty khai thác đã kích nổ thuốc nổ để mở rộng mỏ và làm nổ tung mặt đất, để lộ quặng chứa vàng.

  • The hunt for the missing diamonds led the police to a secret room filled with hidden treasures, and when they found it, they detonated a silent bomb to secure evidence.

    Cuộc săn lùng những viên kim cương mất tích đã dẫn cảnh sát đến một căn phòng bí mật chứa đầy kho báu ẩn giấu, và khi tìm thấy nó, họ đã kích nổ một quả bom không tiếng động để bảo vệ bằng chứng.

  • The fire alarm malfunctioned, and since the building was highly flammable, the first responders instinctively detonated a controlled burn to prevent a catastrophic wildfire.

    Hệ thống báo cháy bị trục trặc, và vì tòa nhà dễ cháy nên những người ứng cứu đầu tiên đã theo bản năng kích nổ một đám cháy có kiểm soát để ngăn chặn một vụ cháy rừng thảm khốc.

  • The submarine's captain ordered an emergency drill to test the safety protocols, and everyone had to detonate flooding in the ocean simulator.

    Thuyền trưởng tàu ngầm đã ra lệnh diễn tập khẩn cấp để kiểm tra các giao thức an toàn và mọi người phải kích nổ bom ngập nước trong thiết bị mô phỏng đại dương.

  • The legacy code's complexity all but detonated an explosion in the software development office, forcing the manager to hire a team of experienced software craftsmen.

    Sự phức tạp của mã lệnh cũ đã gây ra một vụ nổ trong bộ phận phát triển phần mềm, buộc người quản lý phải thuê một nhóm chuyên gia phần mềm giàu kinh nghiệm.

  • The explosives expert in a movie set had to shake his head and just detonate the film's climactic scene, where an actual explosion would have been utterly out of the question.

    Chuyên gia về thuốc nổ trong phim trường đã phải lắc đầu và chỉ kích nổ cảnh cao trào của bộ phim, khi mà một vụ nổ thực sự là điều hoàn toàn không thể xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan