Định nghĩa của từ monumental

monumentaladjective

vĩ đại

/ˌmɒnjuˈmentl//ˌmɑːnjuˈmentl/

Từ "monumental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monumentum", có nghĩa là "memorial" hoặc "lời nhắc nhở". Từ này ban đầu dùng để chỉ các công trình vật lý như tượng hoặc lăng mộ được dựng lên để tưởng nhớ ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ sự kiện, công trình hoặc thành tựu quan trọng hoặc đáng nhớ nào. Sự thay đổi này có thể xảy ra vì quy mô và tác động lâu dài của các tượng đài vật lý này được coi là biểu tượng của sự vĩ đại và tầm quan trọng. Vì vậy, khi chúng ta gọi một thứ gì đó là "monumental,", chúng ta đang nói rằng nó đáng chú ý và để lại dấu ấn lâu dài, giống như một tượng đài vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm

meaningvị đại, đồ sộ, bất hủ

examplea monumental work: một tác phẩm vĩ đại

meaningkỳ lạ, lạ thường

examplemonumental ignorance: sự ngu dốt lạ thường

namespace

very important and having a great influence, especially as the result of years of work

rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn, đặc biệt là kết quả của nhiều năm làm việc

Ví dụ:
  • Gibbon’s monumental work ‘The Decline and Fall of the Roman Empire’

    Tác phẩm hoành tráng của Gibbon ‘Sự suy tàn và sụp đổ của Đế chế La Mã’

Từ, cụm từ liên quan

very large, good, bad, stupid, etc.

rất lớn, tốt, xấu, ngu ngốc, v.v.

Ví dụ:
  • We have a monumental task ahead of us.

    Chúng ta có một nhiệm vụ to lớn phía trước.

  • a monumental error/disaster/cock-up

    một lỗi lầm/thảm họa/sự cố nghiêm trọng

Ví dụ bổ sung:
  • monumental incompetence

    sự bất tài to lớn

  • It seems like an act of monumental folly.

    Nó có vẻ giống như một hành động điên rồ hoành tráng.

  • We must act now to avert a disaster of monumental proportions.

    Chúng ta phải hành động ngay bây giờ để ngăn chặn một thảm họa có quy mô lớn.

  • This book is a work of monumental significance.

    Cuốn sách này là một tác phẩm có ý nghĩa to lớn.

Từ, cụm từ liên quan

appearing in or serving as a monument

xuất hiện hoặc phục vụ như một tượng đài

Ví dụ:
  • a monumental inscription/tomb

    một dòng chữ/ngôi mộ hoành tráng