Định nghĩa của từ colossal

colossaladjective

khổng lồ

/kəˈlɒsl//kəˈlɑːsl/

Từ "colossal" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kolossos" (コLOSSΟΣ) và "ελας" (elas), có nghĩa là "tượng" và "awesome" hoặc "wonderful", tương ứng. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả những bức tượng khổng lồ của các vị thần và nữ thần Hy Lạp được xây dựng ở Hy Lạp cổ đại. Ví dụ, Colossus of Rhodes, một bức tượng đồng khổng lồ của vị thần Helios của Hy Lạp, được dựng lên vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên và trở thành một trong Bảy kỳ quan của Thế giới cổ đại. Theo thời gian, thuật ngữ "colossal" đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì có kích thước hoặc ấn tượng khác thường, cho dù đó là một bức tượng, một tòa nhà hay thậm chí là một ý tưởng. Ngày nay, từ này thường được dùng để thể hiện sự kính sợ hoặc kinh ngạc trước một thứ gì đó có kích thước, quy mô hoặc tác động lớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhổng lồ, to lớn

namespace
Ví dụ:
  • The colossal statue of Liberty in New York Harbor is a symbol of freedom and hope for millions of people around the world.

    Tượng Nữ thần Tự do khổng lồ ở Cảng New York là biểu tượng của sự tự do và hy vọng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.

  • The earthquake in Nepal caused colossal damage to buildings and infrastructure, leaving thousands of people homeless and injured.

    Trận động đất ở Nepal đã gây ra thiệt hại to lớn cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa và bị thương.

  • The colossal crowd at the soccer stadium in Rio de Janeiro during the World Cup was a sight to behold, with over 70,000 people packed into the stadium.

    Đám đông khổng lồ tại sân vận động bóng đá ở Rio de Janeiro trong suốt thời gian diễn ra World Cup là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với hơn 70.000 người chen chúc trên sân vận động.

  • The colossal burden of student debt in the United States has become a major issue, with many young people struggling to repay loans well into their adult lives.

    Gánh nặng nợ sinh viên khổng lồ ở Hoa Kỳ đã trở thành một vấn đề lớn, khi nhiều người trẻ phải vật lộn để trả nợ cho đến tận khi trưởng thành.

  • The colossal explosion at the nuclear power plant in Chernobyl in 1986 was a catastrophic event that had far-reaching consequences for the environment and human health.

    Vụ nổ lớn tại nhà máy điện hạt nhân Chernobyl năm 1986 là một sự kiện thảm khốc gây ra hậu quả sâu rộng cho môi trường và sức khỏe con người.

  • The colossal success of the music streaming service Spotify has revolutionized the way people consume and listen to music.

    Sự thành công to lớn của dịch vụ phát nhạc trực tuyến Spotify đã làm thay đổi cách mọi người tiêu thụ và nghe nhạc.

  • The colossal profits made by tech giants like Amazon, Google, and Facebook have led to calls for increased regulation and scrutiny of their monopolistic practices.

    Lợi nhuận khổng lồ mà các gã khổng lồ công nghệ như Amazon, Google và Facebook kiếm được đã dẫn đến lời kêu gọi tăng cường quản lý và giám sát các hoạt động độc quyền của họ.

  • The colossal economic growth seen in China over the past few decades has transformed the country into a global superpower, but also presents challenges for the international community.

    Sự tăng trưởng kinh tế to lớn của Trung Quốc trong vài thập kỷ qua đã biến đất nước này thành một siêu cường toàn cầu, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho cộng đồng quốc tế.

  • The colossal advances made in medical research over the past century have led to treatments and cures for diseases that were once considered incurable.

    Những tiến bộ to lớn trong nghiên cứu y học trong thế kỷ qua đã mang lại phương pháp điều trị và chữa khỏi những căn bệnh từng được coi là không thể chữa khỏi.

  • The colossal achievements of science fiction writers like Arthur C. Clarke and Isaac Asimov have inspired entire generations of scientists, engineers, and futurists to push the boundaries of what is possible.

    Những thành tựu to lớn của các nhà văn khoa học viễn tưởng như Arthur C. Clarke và Isaac Asimov đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà khoa học, kỹ sư và nhà tương lai học mở rộng ranh giới của những điều có thể.