Định nghĩa của từ enormous

enormousadjective

to lớn, khổng lồ

/ɪˈnɔːməs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "enormous" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enorme", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inormis", nghĩa là "unequal" hoặc "bất thường". Trong tiếng Latin, "in-" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "un-" và "ormis" có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng". Vì vậy, "inormis" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có hình dạng" hoặc "có hình dạng bất thường". Theo thời gian, người Pháp đã sửa đổi cụm từ tiếng Latin thành "enorme", truyền tải ý nghĩa về một thứ gì đó lớn bất thường hoặc không cân xứng. Khi từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại, nó vẫn giữ nguyên nghĩa và phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "enormous." Ngày nay, tính từ "enormous" mô tả một cái gì đó có kích thước, độ lớn hoặc mức độ phi thường, thường được dùng để truyền tải cảm giác kinh ngạc hoặc cường điệu.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningto lớn, khổng lồ

meaning tàn ác

namespace
Ví dụ:
  • The expansion of the tech industry in this city over the past decade has been enormous, with countless startups and multinational corporations now headquartered here.

    Sự phát triển của ngành công nghệ tại thành phố này trong thập kỷ qua là vô cùng to lớn, với vô số công ty khởi nghiệp và tập đoàn đa quốc gia hiện có trụ sở chính tại đây.

  • The crowd cheered wildly as the fireworks display reached its climax, and the sky was filled with an enormous burst of color and light.

    Đám đông reo hò cuồng nhiệt khi màn bắn pháo hoa lên đến đỉnh điểm, và bầu trời tràn ngập sắc màu và ánh sáng rực rỡ.

  • During the sale, all items were discounted by an enormous %, making it the perfect time to stock up on everything you need.

    Trong thời gian khuyến mại, tất cả các mặt hàng đều được giảm giá rất nhiều, đây là thời điểm hoàn hảo để tích trữ mọi thứ bạn cần.

  • The trout in this lake can grow to enormous sizes, so using a fly that mimics their natural prey is key to catching one of these legendary fish.

    Cá hồi ở hồ này có thể phát triển đến kích thước rất lớn, vì vậy, sử dụng một con ruồi bắt chước con mồi tự nhiên của chúng là chìa khóa để bắt được một trong những loài cá huyền thoại này.

  • The announcement of the merger between the two corporations sent shockwaves through the industry, as it will create an enormous new entity with unparalleled resources.

    Thông báo về việc sáp nhập giữa hai tập đoàn đã gây chấn động toàn ngành vì nó sẽ tạo ra một thực thể mới khổng lồ với nguồn lực vô song.

  • The volcano's eruption was enormous, spewing molten lava and ash hundreds of feet into the air and forcing nearby residents to evacuate.

    Vụ phun trào của núi lửa rất lớn, phun trào dung nham và tro bụi cao hàng trăm feet lên không trung và buộc người dân gần đó phải sơ tán.

  • The cost of healthcare in this country is enormous, leaving many people struggling to afford essential treatments and medications.

    Chi phí chăm sóc sức khỏe ở đất nước này rất lớn, khiến nhiều người phải vật lộn để chi trả cho các loại thuốc và phương pháp điều trị thiết yếu.

  • The workload on this project has been enormous, with dozens of people working day and night to meet an impossibly tight deadline.

    Khối lượng công việc của dự án này rất lớn, với hàng chục người làm việc ngày đêm để đáp ứng thời hạn gấp rút.

  • The excitement on the child's face was enormous as they opened the thick cardboard box containing their eagerly anticipated new bike.

    Sự phấn khích hiện rõ trên khuôn mặt đứa trẻ khi chúng mở chiếc hộp các tông dày đựng chiếc xe đạp mới mà chúng mong đợi.

  • The ship's cargo hold was enormous, able to accommodate thousands of tons of goods and resources for the long journey ahead.

    Khoang hàng của tàu rất lớn, có thể chứa hàng ngàn tấn hàng hóa và tài nguyên cho chuyến hành trình dài phía trước.