Định nghĩa của từ considerable

considerableadjective

lớn lao, to tát, đáng kể

/kənˈsɪd(ə)rəbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "considerable" có nguồn gốc từ nguyên phong phú có từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "considerare", có nghĩa là "cân nhắc hoặc ước tính", và hậu tố "-able", được sử dụng để tạo thành tính từ. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng từ "considerable" trong tiếng Anh là vào những năm 1530, khi nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó đáng để cân nhắc hoặc cân nhắc. Ban đầu, từ này có nghĩa cân nhắc mạnh mẽ, ngụ ý rằng một cái gì đó đáng để suy nghĩ hoặc ước tính cẩn thận. Theo thời gian, ý nghĩa của "considerable" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý về cường độ, kích thước hoặc số lượng. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó đáng kể, đáng chú ý hoặc ấn tượng, chẳng hạn như "considerable progress" hoặc "a considerable amount of money." Mặc dù có sự phát triển, từ "considerable" vẫn gắn liền chặt chẽ với nguồn gốc tiếng Latin của nó, truyền tải cảm giác chú ý và đánh giá cẩn thận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng kể, to tát, lớn

examplea considerable distance: khoảng cách đáng kể

exampleconsiderable expense: khoản chi tiêu lớn

meaningcó vai vế, có thế lực quan trọng (người)

examplea considerable person: người quan trọng, người có vai vế

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể

examplea considerable distance: khoảng cách đáng kể

exampleconsiderable expense: khoản chi tiêu lớn

namespace
Ví dụ:
  • The considerable amount of rainfall over the past month has revived the parched crops and filled the reservoirs to capacity.

    Lượng mưa đáng kể trong tháng qua đã phục hồi mùa màng khô hạn và làm đầy các hồ chứa nước.

  • The substantial failure rate of the product has led to considerable losses for the company.

    Tỷ lệ hỏng hóc đáng kể của sản phẩm đã gây ra tổn thất đáng kể cho công ty.

  • The considerable advancements in technology have greatly improved our daily lives.

    Những tiến bộ đáng kể trong công nghệ đã cải thiện đáng kể cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

  • The researcher's considerable achievements in the field of medicine have earned him international acclaim.

    Những thành tựu đáng kể của nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y học đã mang lại cho ông sự ca ngợi trên toàn thế giới.

  • The band's considerable popularity has resulted in sold-out concerts and multiple awards.

    Sự nổi tiếng đáng kể của ban nhạc đã dẫn đến các buổi hòa nhạc cháy vé và nhiều giải thưởng.

  • The considerable success of the startup has attracted the attention of major investors.

    Sự thành công đáng kể của công ty khởi nghiệp này đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư lớn.

  • The considerable growth in the company's profits has prompted Executive Board to introduce bonus schemes.

    Sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận của công ty đã thúc đẩy Ban điều hành đưa ra các chương trình thưởng.

  • The considerable expenditure on healthcare has contributed to rising living standards in the country.

    Chi tiêu đáng kể cho chăm sóc sức khỏe đã góp phần nâng cao mức sống ở đất nước này.

  • The considerable improvement in the student's academic performance can be attributed to her dedicated efforts.

    Sự cải thiện đáng kể trong kết quả học tập của học sinh có thể là nhờ vào những nỗ lực hết mình của cô.

  • The considerable increase in the sales figures signifies a positive trend for the company's future growth.

    Sự gia tăng đáng kể về doanh số bán hàng cho thấy xu hướng tích cực cho sự tăng trưởng trong tương lai của công ty.