tính từ
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the vast of ocean: đại dương rộng bao la
the vast of heaven: bầu trời rộng bao la
a vast sum: số tiền lớn
danh từ
(thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
the vast of ocean: đại dương rộng bao la
the vast of heaven: bầu trời rộng bao la
a vast sum: số tiền lớn