Định nghĩa của từ vast

vastadjective

rộng lớn, mênh mông

/vɑːst/

Định nghĩa của từ undefined

Sự tiến hóa của từ này có thể được quy cho sự sụp đổ của tiếng Anh cổ "wæst" và sự hấp thụ của tiếng Na Uy cổ "vast" vào tiếng Anh. Đến thế kỷ 16, "vast" đã đạt được hàm ý hiện đại của nó, biểu thị một cái gì đó to lớn, bao la hoặc dường như vô tận. Ngày nay, chúng ta sử dụng "vast" để mô tả một loạt các khái niệm, từ sự bao la của không gian đến sự bao la của trí tưởng tượng của một người!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplethe vast of ocean: đại dương rộng bao la

examplethe vast of heaven: bầu trời rộng bao la

examplea vast sum: số tiền lớn

type danh từ

meaning(thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la

examplethe vast of ocean: đại dương rộng bao la

examplethe vast of heaven: bầu trời rộng bao la

examplea vast sum: số tiền lớn

namespace
Ví dụ:
  • The Sahara desert, stretching over million square kilometers, is a vast desert that covers most of Northern African regions.

    Sa mạc Sahara, trải dài trên một triệu km2, là một sa mạc rộng lớn bao phủ hầu hết các khu vực Bắc Phi.

  • The universe, filled with galaxies and nebulae, is vast and mysterious, inspiring both awe and curiosity in those who contemplate it.

    Vũ trụ, chứa đầy các thiên hà và tinh vân, rộng lớn và bí ẩn, khơi dậy sự kính sợ và tò mò cho những ai chiêm ngưỡng nó.

  • Google's data centers, equipped with thousands of servers, store vast amounts of information that allow for instant search results.

    Các trung tâm dữ liệu của Google được trang bị hàng nghìn máy chủ, lưu trữ lượng thông tin khổng lồ cho phép cung cấp kết quả tìm kiếm tức thì.

  • The African savannah, dotted with acacia trees and grasses, is a vast landscape that is home to an abundance of wildlife.

    Đồng cỏ thảo nguyên châu Phi, rải rác những cây keo và cỏ, là một cảnh quan rộng lớn, nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.

  • The Atlantic Ocean, spanning over million square kilometers, is a vast body of water that connects several continents and is an important source of seafood and trade.

    Đại Tây Dương, trải dài trên một triệu km2, là một vùng nước rộng lớn nối liền nhiều châu lục và là nguồn hải sản và thương mại quan trọng.

  • Our minds, with their myriad of abilities and faculties, are vast and complex, capable of understanding and creating things beyond our wildest dreams.

    Trí óc của chúng ta, với vô số khả năng và năng lực, vô cùng rộng lớn và phức tạp, có khả năng hiểu biết và tạo ra những điều vượt xa những giấc mơ điên rồ nhất của chúng ta.

  • The universe, expanding at a rate of kilometers per second per megaparsec, is vast and expanding, leading to striking phenomena like gravitational lensing and cosmic strings.

    Vũ trụ, mở rộng với tốc độ hàng kilomet mỗi giây trên mỗi megaparsec, rất rộng lớn và đang mở rộng, dẫn đến những hiện tượng nổi bật như thấu kính hấp dẫn và dây vũ trụ.

  • Our own planet, encompassing continents, oceans, and ecosystems, is vast and diverse, teeming with life and potential discoveries.

    Hành tinh của chúng ta, bao gồm các lục địa, đại dương và hệ sinh thái, rất rộng lớn và đa dạng, tràn ngập sự sống và những khám phá tiềm năng.

  • The human imagination, with its endless possibilities and limitless perspectives, is vast and unpredictable, allowing us to create and ponder countless worlds and concepts.

    Trí tưởng tượng của con người, với khả năng vô tận và góc nhìn không giới hạn, vô cùng rộng lớn và khó đoán, cho phép chúng ta sáng tạo và suy ngẫm về vô số thế giới và khái niệm.

  • Our technology, advancing at an unprecedented pace, has the potential to shape and transform vast aspects of our world, sparking both fear and excitement in those who witness its evolution.

    Công nghệ của chúng ta đang tiến triển với tốc độ chưa từng thấy, có khả năng định hình và biến đổi nhiều khía cạnh rộng lớn của thế giới, gây ra cả nỗi sợ hãi và sự phấn khích cho những ai chứng kiến ​​sự phát triển của nó.