Định nghĩa của từ major

majoradjective

lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

/ˈmeɪdʒə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "major" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "major" có nghĩa là "greater" hoặc "larger". Nó được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó vượt trội về kích thước, tầm quan trọng hoặc mức độ. Từ tiếng Latin "major" cũng là từ tiếng Latin có nghĩa là "warrior" hoặc "soldier", dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ "major" trong bối cảnh quân đội La Mã. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "major" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó ám chỉ một sĩ quan cấp cao của quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ "major" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một đơn vị đo lường (ví dụ: "major scale"), một mức độ thành tích (ví dụ: "major award") và một danh hiệu học thuật (ví dụ: "majorSTREAM"). Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "major" vẫn gắn liền với ý tưởng về một điều gì đó vĩ đại hơn hoặc có tầm quan trọng cao hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) thiếu tá (lục quân)

exampleto major in history: chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)

exampleto major in history: chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

meaningchuyên đề (của một sinh viên)

exampleSmith major: Xmít anh, Xmít lớn

meaningngười có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)

namespace

very large or important

rất lớn hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • a major road

    một con đường lớn

  • Some major international companies refused to do business with them.

    Một số công ty quốc tế lớn từ chối hợp tác kinh doanh với họ.

  • He played a major role in setting up the system.

    Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập hệ thống.

  • major sporting events

    sự kiện thể thao lớn

  • a major issue/factor/project/challenge

    một vấn đề/yếu tố/dự án/thách thức chính

  • We have encountered major problems.

    Chúng tôi đã gặp phải những vấn đề lớn.

  • Four major cities will remove diesel cars by 2025.

    Bốn thành phố lớn sẽ loại bỏ xe diesel vào năm 2025

  • There were calls for major changes to the welfare system.

    Đã có những lời kêu gọi thay đổi lớn đối với hệ thống phúc lợi.

Ví dụ bổ sung:
  • He had major surgery on his back and moves slowly.

    Anh ấy đã trải qua cuộc phẫu thuật lớn ở lưng và di chuyển chậm chạp.

  • Our major concern here is combating poverty.

    Mối quan tâm chính của chúng tôi ở đây là chống đói nghèo.

  • The openness of the internet is a major part of its appeal.

    Sự cởi mở của Internet là một phần chính của sự hấp dẫn của nó.

  • These companies are all major players in the food industry.

    Các công ty này đều là những công ty lớn trong ngành thực phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

serious

nghiêm trọng

Ví dụ:
  • Never mind—it's not major.

    Đừng bận tâm—nó không quan trọng lắm.

based on a scale (= a series of eight notes) in which the third note is two whole tones / steps higher than the first note

dựa trên thang âm (= một chuỗi tám nốt) trong đó nốt thứ ba cao hơn toàn bộ hai cung / bậc so với nốt đầu tiên

Ví dụ:
  • the key of D major

    phím của D trưởng

  • the eight notes of the major scale

    tám nốt của âm giai trưởng

Từ, cụm từ liên quan

related to somebody’s main subject of study in college

liên quan đến môn học chính của ai đó ở trường đại học