danh từ
(quân sự) thiếu tá (lục quân)
to major in history: chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)
to major in history: chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử
chuyên đề (của một sinh viên)
Smith major: Xmít anh, Xmít lớn
người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)