Định nghĩa của từ big deal

big dealnoun

vấn đề lớn

/ˌbɪɡ ˈdiːl//ˌbɪɡ ˈdiːl/

Thuật ngữ "big deal" như một cách diễn đạt nhấn mạnh hoặc cường điệu lần đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1920 hoặc đầu những năm 1930. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ một người có địa vị xã hội hoặc thẩm quyền cao, như trong "he's a big deal in the business world." Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "big deal" đã thay đổi. Đến những năm 1950, nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn như một cách mỉa mai hoặc khinh thường để hạ thấp hoặc chế giễu một điều gì đó được trình bày là quan trọng. Gợi ý đằng sau "big deal" là vấn đề đang được đề cập thực tế không quan trọng hoặc ấn tượng đến vậy. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó là một biến thể của cách diễn đạt cũ hơn "a bigcheese", có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 và chỉ một người có ảnh hưởng hoặc quyền lực đáng kể trong một nhóm hoặc tổ chức cụ thể. Một số nhà từ nguyên học tin rằng "big deal" cũng có thể chịu ảnh hưởng của thuật ngữ lóng trước đó là "big shot", có nghĩa là một người tự cho mình là quan trọng hoặc kiêu ngạo. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "big deal" hiện đã trở thành một thành ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các bối cảnh giao tiếp thông thường và không chính thức.

namespace

something that people think is important, usually because it is exciting or it makes them worried

điều mà mọi người nghĩ là quan trọng, thường là vì nó thú vị hoặc khiến họ lo lắng

Ví dụ:
  • So what's the big deal about the movie?

    Vậy bộ phim này có gì đặc biệt?

  • He makes a big deal about the recent rise in gender equality.

    Ông ấy nhấn mạnh đến sự gia tăng gần đây về bình đẳng giới.

  • The former champion made a big deal of the fact he has been boxing for 27 years.

    Nhà vô địch trước đây đã nói rất nhiều về việc anh đã thi đấu quyền anh được 27 năm.

  • This leak is a big deal for people who reuse passwords on other websites.

    Sự rò rỉ này là vấn đề lớn đối với những người sử dụng lại mật khẩu trên các trang web khác.

an important business agreement

một thỏa thuận kinh doanh quan trọng

Ví dụ:
  • Do these big deals make sense for shareholders?

    Những thỏa thuận lớn này có ý nghĩa gì với các cổ đông?

Từ, cụm từ liên quan

All matches

    Thành ngữ

    big deal!
    (informal, ironic)used to say that you are not impressed by something
  • So he earns more than me. Big deal!
  • no big deal
    (informal)used to say that something is not important or not a problem
  • If I don't win it's no big deal.