tính từ
lớn, to lớn, vĩ đại
a wind: cơn gió lớn
a great distance: một khoảng cách lớn
the Great October Socialist Revolution: cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)
hết sức, rất
with great care: cẩn thận hết sức
to pay great attention to: hết sức chú ý tới
cao quý, ca cả, cao thượng
he appeared greater in adversity than ever before: trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
danh từ
(the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại
a wind: cơn gió lớn
a great distance: một khoảng cách lớn
the Great October Socialist Revolution: cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)
số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc
with great care: cẩn thận hết sức
to pay great attention to: hết sức chú ý tới