danh từ
người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
a giant cabbage: cái bắp cải khổng lồ
người phi thường
a man of giant strength: người có sức khoẻ phi thường
tính từ
khổng lồ
a giant cabbage: cái bắp cải khổng lồ
phi thường
a man of giant strength: người có sức khoẻ phi thường