Định nghĩa của từ giant

giantnoun

người khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường

/ˈdʒʌɪənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "giant" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp cổ đại. Trong tác phẩm Iliad của Homer, được viết vào khoảng thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, những người khổng lồ được gọi là "Gigantes" (Γίγαντες), một thuật ngữ dùng để mô tả những đứa con của thần biển Pontus và nữ thần đất Gaea. Những Người khổng lồ này được cho là có kích thước và sức mạnh to lớn, thường chiến đấu với các vị thần trên đỉnh Olympus. Theo thời gian, thuật ngữ "Gigantes" được mượn sang tiếng Latin thành "Gigantes" và sau đó sang tiếng Pháp cổ thành "geant", có nghĩa là "giant." Trong tiếng Anh trung đại, từ "giant" xuất hiện, giữ nguyên nghĩa là kích thước và sức mạnh to lớn. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "giant" không chỉ được dùng để mô tả những sinh vật thần thoại mà còn để mô tả thứ gì đó có kích thước khổng lồ, chẳng hạn như một ngọn núi khổng lồ hoặc một tập đoàn khổng lồ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ

examplea giant cabbage: cái bắp cải khổng lồ

meaningngười phi thường

examplea man of giant strength: người có sức khoẻ phi thường

type tính từ

meaningkhổng lồ

examplea giant cabbage: cái bắp cải khổng lồ

meaningphi thường

examplea man of giant strength: người có sức khoẻ phi thường

namespace
Ví dụ:
  • The ancient redwood trees in the national park are true giants, some standing over feet tall.

    Những cây gỗ đỏ cổ thụ trong công viên quốc gia thực sự là những cây khổng lồ, một số cây cao tới hơn feet.

  • The colossal statue of liberty, a symbol of freedom, greets millions of visitors every year in new york harbor.

    Tượng Nữ thần Tự do khổng lồ, biểu tượng của sự tự do, chào đón hàng triệu du khách mỗi năm tại bến cảng New York.

  • My father's antique desk, which is over seven feet tall, is a true giant of a piece of furniture.

    Chiếc bàn cổ của bố tôi, cao hơn bảy feet, thực sự là một món đồ nội thất khổng lồ.

  • The view from the summit of mount everest, the highest mountain in the world, is a breathtaking sight that only giants could fully comprehend.

    Cảnh quan từ đỉnh núi Everest, ngọn núi cao nhất thế giới, là một cảnh tượng ngoạn mục mà chỉ những người khổng lồ mới có thể hiểu hết được.

  • The giant sequoias, found only in california, are some of the largest trees on earth, with trunks wide enough to drive a car through.

    Cây sequoia khổng lồ, chỉ được tìm thấy ở California, là một trong những loài cây lớn nhất trên trái đất, với thân cây đủ rộng để một chiếc ô tô có thể chạy qua.

  • The rugby player, weighing over pounds, was a true giant on the field, making it difficult for anyone to tackle him.

    Cầu thủ bóng bầu dục này, nặng hơn 2 kg, thực sự là một gã khổng lồ trên sân bóng, khiến bất kỳ ai cũng khó có thể cản phá được.

  • The giant spider, which measured over a foot in length, left my daughter screaming in terror.

    Con nhện khổng lồ, dài hơn một feet, khiến con gái tôi hét lên vì sợ hãi.

  • The incredibly tall basketball player, standing over seven feet, made it look easy to slam-dunk the ball.

    Cầu thủ bóng rổ có chiều cao đáng kinh ngạc, hơn bảy feet, khiến cho việc úp rổ trông có vẻ dễ dàng.

  • The ancient giant panda, weighing over pounds, is one of the largest bear species in the world.

    Loài gấu trúc khổng lồ cổ đại, nặng hơn pound, là một trong những loài gấu lớn nhất thế giới.

  • The colossal tidal waves, which can reach heights of over feet, have the power to destroy entire coastlines.

    Những con sóng thủy triều khổng lồ, có thể cao tới hơn feet, có sức mạnh phá hủy toàn bộ bờ biển.