Định nghĩa của từ bash down

bash downphrasal verb

đập xuống

////

Cụm từ "bash down" có từ giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ động từ "bash", có nghĩa là đánh hoặc đập mạnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả hành động phá vỡ hoặc đánh đổ một thứ gì đó bằng lực vật lý, chẳng hạn như cửa ra vào, rào chắn hoặc chướng ngại vật. Nguồn gốc của cụm từ này được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Anh "bash" xuất hiện vào cuối thế kỷ 18. Từ này phát triển từ "bas" của Hà Lan có nghĩa là "bước, nhịp độ hoặc sải chân". Trong tiếng lóng của Anh, "bash" ban đầu ám chỉ hành động đi nhanh hoặc đi bộ nhanh và mạnh. Theo thời gian, ý nghĩa của "bash" đã phát triển để bao gồm các hàm ý hung hăng hoặc bạo lực hơn, chẳng hạn như đánh, đập hoặc va vào thứ gì đó. Thuật ngữ "bash down" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, với việc sử dụng thường xuyên trong văn học, đặc biệt là trong các thể loại tiểu thuyết phương Tây và tội phạm. Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động bạo lực và mạnh mẽ của những kẻ sống ngoài vòng pháp luật, kẻ cướp và những nhân vật đáng ngờ khác. Trên thực tế, thuật ngữ này đã trở nên ăn sâu vào văn hóa đại chúng đến mức nó vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, cả trong ngôn ngữ hàng ngày và trong nhiều hình thức truyền thông và giải trí, từ truyện tranh đến trò chơi điện tử. Tóm lại, cụm từ "bash down" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Anh "bash" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bas". Nghĩa ban đầu của thuật ngữ này ám chỉ hành động đi bộ mạnh mẽ, nhưng theo thời gian, nó đã mô tả những hình thức hành vi hung hăng và phá hoại hơn, chẳng hạn như đánh, phá vỡ hoặc làm đổ chướng ngại vật. Khi ý nghĩa của "bash" phát triển, cụm từ "bash down," cũng phát triển theo và đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, cả trong ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The angry mob bashed down the doors of the abandoned building in search of the criminals hiding inside.

    Đám đông giận dữ đập phá các cánh cửa của tòa nhà bỏ hoang để tìm kiếm những tên tội phạm ẩn náu bên trong.

  • The police officer's baton bashed down on the car thief, sending him crumpling to the ground.

    Cây dùi cui của cảnh sát đập mạnh vào tên trộm xe, khiến hắn ngã xuống đất.

  • The burglar accidentally bashed down the antique vase while trying to break open the safe.

    Tên trộm đã vô tình đập vỡ chiếc bình cổ khi cố gắng phá két sắt.

  • The determined miner's pickaxe bashed down the rock face as he tunnelled deeper into the earth.

    Chiếc cuốc chim của người thợ mỏ quyết tâm đập mạnh xuống vách đá khi anh ta đào sâu hơn vào lòng đất.

  • The kids bashed down the leaves with their rakes, relishing the sound of the crunching twigs underfoot.

    Những đứa trẻ dùng cào đập nát lá cây, thích thú với âm thanh cành cây gãy dưới chân.

  • The frantic pack leader bashed down the door of the trapped wolf's cage, freeing it from its confinement.

    Con sói đầu đàn điên cuồng đập vỡ cánh cửa chuồng nhốt con sói, giải thoát nó khỏi sự giam cầm.

  • The demolition team's crane bashed down the old factory, leaving nothing but rubble in its wake.

    Xe cẩu của đội phá dỡ đã đập sập nhà máy cũ, chỉ để lại đống đổ nát.

  • The truck driver's logs bashed down on the suspect, trapped inside the cab after having escaped on foot.

    Gỗ của tài xế xe tải đập mạnh vào nghi phạm, người bị mắc kẹt bên trong cabin sau khi đã chạy trốn bằng chân.

  • The storm battered and bashed down the trees in the forest, leaving a trail of destruction in its wake.

    Cơn bão đã đập và quật ngã những cái cây trong rừng, để lại dấu vết tàn phá phía sau.

  • The rebels bashed down the dictator's palace, signaling the end of his oppressive regime.

    Quân nổi dậy đã phá hủy cung điện của tên độc tài, báo hiệu sự kết thúc của chế độ áp bức của hắn.