Định nghĩa của từ disprove

disproveverb

từ chối

/ˌdɪsˈpruːv//ˌdɪsˈpruːv/

Từ "disprove" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desprover", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "probo" có nghĩa là "bằng chứng". Trong tiếng Latin cổ, từ "disprobo" được dùng để mô tả hành động tách biệt hoặc bác bỏ điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh trung đại, từ "disprove" được dùng để mô tả hành động tách biệt hoặc bác bỏ điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Từ "disprove" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desprover" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "dis" và "probo". Theo thời gian, ý nghĩa của "disprove" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động bác bỏ hoặc phản bác điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, khoa học hoặc triết học. Nó được dùng để mô tả bất kỳ hành động bác bỏ hoặc phản bác điều gì đó trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, khoa học hoặc triết học. Ngày nay, "disprove" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động bác bỏ hoặc phản bác điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, khoa học hoặc triết học. Tóm lại, từ "disprove" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "dis" và "probo", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "bằng chứng". Nghĩa ban đầu của nó mô tả hành động tách biệt hoặc bác bỏ một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động bác bỏ hoặc bác bỏ một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, khoa học hoặc triết học.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's experiments failed to disprove the theory of evolution.

    Các thí nghiệm của nhà khoa học không thể bác bỏ thuyết tiến hóa.

  • Despite several attempts, the skeptic was unable to disprove the existence of black holes.

    Mặc dù đã thử nhiều lần, những người hoài nghi vẫn không thể bác bỏ sự tồn tại của hố đen.

  • The prosecutor's case against the defendant's alibi could not disprove his claim of being somewhere else during the crime.

    Lý lẽ của công tố viên chống lại lời khai ngoại phạm của bị cáo không thể bác bỏ lời khai của bị cáo rằng đã ở một nơi khác trong thời gian phạm tội.

  • The skeptics were unable to disprove the validity of ancient prophecies.

    Những người hoài nghi không thể bác bỏ tính xác thực của những lời tiên tri cổ xưa.

  • The opposing team's arguments did not disprove the feasibility of the company's new product.

    Những lập luận của nhóm đối lập không bác bỏ tính khả thi của sản phẩm mới của công ty.

  • The evidence presented at the trial was insufficient to disprove the accused's innocence.

    Những bằng chứng được trình bày tại phiên tòa không đủ để chứng minh bị cáo vô tội.

  • The hypotheses put forth by the researcher were not disproved by the findings of the study.

    Các giả thuyết do nhà nghiên cứu đưa ra không bị bác bỏ bởi những phát hiện của nghiên cứu.

  • The historian's research didn't disprove the historical accounts of the archaeological discovery.

    Nghiên cứu của nhà sử học không bác bỏ các ghi chép lịch sử về khám phá khảo cổ học.

  • The skeptic's critique of the psychic's abilities failed to disprove the legitimacy of his talent.

    Lời chỉ trích của những người hoài nghi về khả năng ngoại cảm của nhà ngoại cảm đã không bác bỏ được tính xác thực về tài năng của ông.

  • The evidence presented by the doctor couldn't disprove the patient's claims of healing through prayer and meditation.

    Bằng chứng mà bác sĩ đưa ra không thể bác bỏ lời khẳng định của bệnh nhân rằng họ được chữa lành thông qua cầu nguyện và thiền định.