danh từ
tóc cắt ngang trán
to go bang at somebody: thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye: quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang: nổ (súng)
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
to go bang at somebody: thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye: quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang: nổ (súng)