Định nghĩa của từ explosion

explosionnoun

sự nổ, sự phát triển ồ ạt

/ɪkˈspləʊʒn//ɛkˈspləʊʒn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "explosion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "explodere" có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "bùng nổ". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ex" (có nghĩa là "out") và "plodere" (có nghĩa là "đẩy" hoặc "lái"). Động từ này bắt nguồn từ tiền tố "ex-" biểu thị chuyển động ra khỏi một vật gì đó và động từ "plodere" có nghĩa là đẩy hoặc lái một vật gì đó ra. Cụm từ tiếng Latin "explodere" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "explosion" và được dùng để mô tả sự giải phóng năng lượng hoặc áp suất đột ngột và dữ dội, thường dẫn đến sự phá hủy một chất hoặc vật thể. Từ "explosion" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)

meaningtiếng nổ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng

examplepopulation explosion: sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng

namespace

the sudden violent bursting and loud noise of something such as a bomb exploding; the act of deliberately causing something to explode

sự bùng nổ dữ dội và tiếng động lớn bất ngờ của một thứ gì đó như bom nổ; hành động cố tình làm cho một cái gì đó phát nổ

Ví dụ:
  • a bomb/nuclear/gas explosion

    một vụ nổ bom/hạt nhân/khí đốt

  • There were two loud explosions and then the building burst into flames.

    Có hai tiếng nổ lớn và sau đó tòa nhà bốc cháy.

  • a huge/massive explosion

    một vụ nổ lớn/lớn

  • Bomb Squad officers carried out a controlled explosion of the device.

    Các sĩ quan của Đội Bom bom đã thực hiện vụ nổ có kiểm soát của thiết bị.

  • Some witnesses said they heard an explosion before the plane hit the ground.

    Một số nhân chứng cho biết họ nghe thấy tiếng nổ trước khi máy bay chạm đất.

  • The accused denies conspiring to cause an explosion.

    Bị cáo phủ nhận âm mưu gây ra vụ nổ.

  • 300 people were injured in the explosion.

    300 người bị thương trong vụ nổ.

  • a spectacular explosion of fireworks

    một vụ nổ pháo hoa ngoạn mục

Ví dụ bổ sung:
  • A huge explosion rocked the entire building.

    Một vụ nổ lớn làm rung chuyển toàn bộ tòa nhà.

  • The build-up of gas caused a small explosion.

    Sự tích tụ khí gây ra một vụ nổ nhỏ.

  • The explosion caused major structural damage.

    Vụ nổ đã gây ra thiệt hại lớn về cấu trúc.

  • A massive explosion ripped through the chemical works.

    Một vụ nổ lớn xé toạc các công trình hóa học.

  • The explosion sent a large cloud of smoke and dust into the air.

    Vụ nổ đã tạo ra một đám mây khói và bụi lớn vào không khí.

a large, sudden or rapid increase in the amount or number of something

sự gia tăng lớn, đột ngột hoặc nhanh chóng về số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a population explosion

    sự bùng nổ dân số

  • an explosion of interest in learning Japanese

    sự bùng nổ hứng thú học tiếng Nhật

  • an explosion in oil prices

    sự bùng nổ giá dầu

Ví dụ bổ sung:
  • How can we keep up with the information explosion?

    Làm thế nào chúng ta có thể theo kịp sự bùng nổ thông tin?

  • If no action is taken, the country runs the risk of a social explosion.

    Nếu không hành động, đất nước có nguy cơ bùng nổ xã hội.

  • In the 1860s a veritable explosion of major scientific publications took place.

    Vào những năm 1860, một sự bùng nổ thực sự của các ấn phẩm khoa học lớn đã diễn ra.

  • a great explosion of creativity

    sự bùng nổ lớn của sự sáng tạo

  • a sudden explosion in the number of students

    sự bùng nổ đột ngột về số lượng sinh viên

a sudden, violent expression of emotion, especially anger

một biểu hiện cảm xúc đột ngột, dữ dội, đặc biệt là sự tức giận

Ví dụ:
  • Do you know what brought on that explosion?

    Bạn có biết điều gì đã gây ra vụ nổ đó không?

  • Demonstrators clashed with riot police in an explosion of anger at live animal exports.

    Những người biểu tình đã đụng độ với cảnh sát chống bạo động trong sự phẫn nộ bùng nổ trước việc xuất khẩu động vật sống.

  • The shock waves of this political explosion engulfed the whole of Europe.

    Làn sóng chấn động của vụ nổ chính trị này nhấn chìm toàn bộ châu Âu.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan