Định nghĩa của từ bump

bumpverb

đâm sầm vào

/bʌmp//bʌmp/

Từ "bump" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bumpian", có nghĩa là "đập hoặc va chạm". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bunpan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "boon". Vào thế kỷ 14, từ "bump" xuất hiện dưới dạng rút gọn của "bumpian", và ban đầu có nghĩa là "đập hoặc va chạm với thứ gì đó". Theo thời gian, từ này mang nghĩa chung hơn là "đập hoặc đập vào thứ gì đó một cách chắc chắn". Ngày nay, từ "bump" không chỉ được sử dụng như một động từ mà còn là một danh từ để mô tả một vụ va chạm nhẹ hoặc lướt qua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng vạc kêu

exampleto run bump against the door: đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái

exampleto bump into someone: đâm sầm vào ai

type nội động từ

meaningkêu (vạc); kêu như vạc

exampleto run bump against the door: đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái

exampleto bump into someone: đâm sầm vào ai

namespace

to hit somebody/something by accident

vô tình đánh ai/cái gì

Ví dụ:
  • In the dark I bumped into a chair.

    Trong bóng tối, tôi va vào một chiếc ghế.

  • The car bumped against the kerb.

    Chiếc xe va vào lề đường.

Ví dụ bổ sung:
  • I bumped into the corner of a table as I left.

    Khi rời đi, tôi va vào góc bàn.

  • I ran after her, bumping against people in my rush.

    Tôi chạy theo cô ấy, va phải mọi người trong lúc vội vã.

to hit something, especially a part of your body, against or on something

đánh cái gì đó, đặc biệt là một phần cơ thể của bạn, chống lại hoặc vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • Be careful not to bump your head on the beam when you stand up.

    Hãy cẩn thận để không va đầu vào xà khi đứng lên.

Ví dụ bổ sung:
  • I bumped my head on the door frame.

    Tôi đập đầu vào khung cửa.

  • She bumped her knee as she was climbing into the pool.

    Cô ấy bị va đập vào đầu gối khi đang leo xuống hồ bơi.

  • Their boat came up alongside, bumping the side of ours.

    Thuyền của họ tiến đến gần, va vào mạn thuyền của chúng tôi.

  • Toddlers are always falling over and bumping their heads.

    Trẻ mới biết đi luôn bị ngã và va đầu.

to move across a rough surface

để di chuyển trên một bề mặt gồ ghề

Ví dụ:
  • The jeep bumped along the dirt track.

    Chiếc xe jeep xóc nảy dọc theo con đường đất.

  • The car bumped its way slowly down the drive.

    Chiếc xe chầm chậm lăn bánh trên đường.

  • She entered the subway, bumping her bags down the steps.

    Cô bước vào tàu điện ngầm, va mạnh túi xách của mình xuống bậc thang.

to move somebody from one group or position to another; to remove somebody from a group

chuyển ai đó từ nhóm này hoặc vị trí này sang nhóm khác; loại bỏ ai đó khỏi một nhóm

Ví dụ:
  • The airline apologized and bumped us up to first class.

    Hãng hàng không đã xin lỗi và cho chúng tôi lên khoang hạng nhất.

  • If you are bumped off an airline because of overbooking, you are entitled to compensation.

    Nếu bạn bị hãng hàng không loại bỏ vì đặt vé quá nhiều, bạn có quyền được bồi thường.

  • The coach told him he had been bumped from the crew.

    Huấn luyện viên nói với anh ấy rằng anh ấy đã bị loại khỏi đội.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs