danh từ
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
to clap one's hands: vỗ tay
to clap someone on the shoulder: vỗ tay ai
to clap the wings: vỗ cánh (chim)
sự vỗ; cái vỗ
its wings began to clap: cánh chim bắt đầu vỗ
tiếng vỗ tay
to clap spurs to a horse: thúc mạnh gót đinh vào ngựa
to clap a new tax on tea: đánh một thứ thuế mới vào trà
to clap somebody to prison: tống ai vào tù
ngoại động từ
vỗ
to clap one's hands: vỗ tay
to clap someone on the shoulder: vỗ tay ai
to clap the wings: vỗ cánh (chim)
vỗ tay (hoan hô ai)
its wings began to clap: cánh chim bắt đầu vỗ
đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
to clap spurs to a horse: thúc mạnh gót đinh vào ngựa
to clap a new tax on tea: đánh một thứ thuế mới vào trà
to clap somebody to prison: tống ai vào tù