Định nghĩa của từ sudden

suddenadjective

thình lình, đột ngột

/ˈsʌdn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sudden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ khoảng thế kỷ thứ 8. Trong tiếng Anh cổ, từ "sundor" hoặc "sundling" có nghĩa là "unusual" hoặc "bất ngờ". Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*sunuzdiz", mang nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "làm gián đoạn". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "sudden," và nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một sự kiện hoặc hành động xảy ra nhanh chóng hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), từ "sudden" được dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra đột ngột, không có cảnh báo hoặc thông báo. Ngày nay, từ "sudden" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để truyền tải cảm giác về sự thay đổi nhanh chóng hoặc bất ngờ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthình lình, đột ngột

examplea sudden change: sự thay đổi đột ngột

examplesudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột

type danh từ

meaningof (on) a sudden bất thình lình

examplea sudden change: sự thay đổi đột ngột

examplesudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột

namespace
Ví dụ:
  • The room fell silent when suddenly the fire alarm began to scream.

    Căn phòng trở nên im lặng thì đột nhiên tiếng chuông báo cháy bắt đầu reo.

  • She gasped in sudden realization as she saw the error in her calculations.

    Cô thở hổn hển khi đột nhiên nhận ra lỗi trong tính toán của mình.

  • The wind picked up suddenly, causing loose objects to fly around.

    Gió đột nhiên nổi lên, khiến các vật thể lạ bay tứ tung.

  • As she answered the door, a sudden gust of wind blew open the front door and slammed it shut behind her.

    Khi cô vừa ra mở cửa, một cơn gió mạnh bất ngờ thổi tung cánh cửa trước và đóng sầm lại sau lưng cô.

  • He coughed suddenly and doubled over in pain, clutching his chest.

    Anh ta đột nhiên ho và gập người lại vì đau đớn, ôm chặt ngực.

  • The car veered suddenly to the left as a dog darted out into the road.

    Chiếc xe đột nhiên rẽ sang trái khi một con chó lao ra đường.

  • She abruptly stopped singing and turned to him with a sudden, serious expression.

    Cô đột nhiên ngừng hát và quay lại nhìn anh với vẻ mặt đột nhiên nghiêm túc.

  • The power suddenly went out, plunging the room into darkness.

    Đột nhiên mất điện, căn phòng chìm vào bóng tối.

  • The phone rang suddenly, interrupting their conversation.

    Điện thoại đột nhiên reo, làm gián đoạn cuộc trò chuyện của họ.

  • He collapsed suddenly to the ground, clutching his head in pain.

    Anh ta đột nhiên ngã xuống đất, ôm đầu vì đau đớn.

Thành ngữ

all of a sudden
quickly and unexpectedly
  • All of a sudden someone grabbed me around the neck.