tính từ
to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
don't talk so loud: đừng nói to thế
to laugh loud and long: cười to và lâu
nhiệt liệt, kịch liệt
to be loud in the prise of somebody: nhiệt liệt ca ngợi ai
a loud protest: sự phản kháng kịch liệt
sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
phó từ
to, lớn (nói)
don't talk so loud: đừng nói to thế
to laugh loud and long: cười to và lâu