Định nghĩa của từ reverberate

reverberateverb

vang dội

/rɪˈvɜːbəreɪt//rɪˈvɜːrbəreɪt/

Từ "reverberate" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "back" và "verberare" có nghĩa là "đánh". Ban đầu, nó ám chỉ hành động của sóng âm dội lại sau khi đập vào bề mặt, tạo ra tiếng vang hoặc cộng hưởng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả bất kỳ hiệu ứng lặp lại hoặc kéo dài nào, cho dù là thính giác hay không. Vào thế kỷ 16, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong âm học và vật lý, để mô tả hiện tượng sóng âm vang vọng trong một không gian kín. Sau đó, thuật ngữ này được áp dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả tác động lâu dài của một sự kiện, ý tưởng hoặc hành động. Ngày nay, "reverberate" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khoa học và văn học đến cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type động từ

meaningdội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)

examplereverberating furnace: lò phản xạ, lò lửa quặt

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) (: upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)

namespace

to be repeated several times as it is reflected off different surfaces

được lặp đi lặp lại nhiều lần vì nó được phản chiếu từ các bề mặt khác nhau

Ví dụ:
  • Her voice reverberated around the hall.

    Giọng nói của cô vang vọng khắp hội trường.

  • The crash reverberated through the house.

    Tiếng va chạm vang vọng khắp căn nhà.

Từ, cụm từ liên quan

to seem to shake because of a loud noise

dường như rung chuyển vì một tiếng động lớn

Ví dụ:
  • The hall reverberated with the sound of music and dancing.

    Hội trường vang vọng âm thanh của âm nhạc và khiêu vũ.

to have a strong effect on people for a long time or over a large area

có tác dụng mạnh mẽ lên con người trong một thời gian dài hoặc trên một khu vực rộng lớn

Ví dụ:
  • Repercussions of the case continue to reverberate through the financial world.

    Hậu quả của vụ án tiếp tục vang dội khắp thế giới tài chính.