danh từ, số nhiều echoes
tiếng dội, tiếng vang
to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai
sự bắt chước mù quáng
người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
ngoại động từ
dội lại, vang lại (tiếng động)
to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai
lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
nội động từ