Định nghĩa của từ backless

backlessadjective

không lưng

/ˈbækləs//ˈbækləs/

Từ "backless" ban đầu dùng để chỉ một loại trang phục không có chất liệu che phủ phần lưng của một người. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "bal clothless", có nghĩa là không có vải ở phía sau. Từ "backless" có thể được tìm thấy trong các tài liệu viết từ đầu thế kỷ 15, khi nó được dùng để mô tả các mặt hàng quần áo như áo khoác Tabard, có phần vai và lưng không có vải. Thiết kế này cho phép tự do di chuyển hơn trong các cuộc thi đấu thương thời trung cổ. Theo thời gian, thuật ngữ "backless" bắt đầu được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại trang phục, bao gồm váy, đồ bơi và giày cao gót hở lưng. Ngày nay, "backless" đã trở thành một thuật ngữ thời trang phổ biến được dùng để mô tả các xu hướng mới nhất về quần áo và phụ kiện, chứng minh tính linh hoạt lâu dài của từ ngữ đã có từ nhiều thế kỷ này.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)

namespace
Ví dụ:
  • The model strutted down the runway in a stunning backless gown, showcasing her toned shoulders and flawless tan.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy hở lưng tuyệt đẹp, khoe bờ vai săn chắc và làn da rám nắng không tì vết.

  • Sarah slipped into a backless sundress for her beach wedding, allowing the gentle ocean breeze to caress her skin.

    Sarah mặc một chiếc váy suông hở lưng cho đám cưới trên bãi biển, để làn gió biển nhẹ nhàng vuốt ve làn da của cô.

  • The detective followed the thief through the crowded train station, keeping a watchful eye on his exposed back as he darted through the throngs of people.

    Thám tử theo dõi tên trộm qua nhà ga đông đúc, luôn để mắt đến tấm lưng hở của hắn khi hắn lao qua đám đông.

  • Christina's backless dress revealed intricate tribal tattoos as she twirled on the dance floor, captivating the eyes of the men around her.

    Chiếc váy hở lưng của Christina để lộ những hình xăm bộ lạc phức tạp khi cô xoay tròn trên sàn nhảy, thu hút mọi ánh nhìn của những người đàn ông xung quanh.

  • Emma's backless halter top accentuated her dainty shoulders and delicate collarbones as she lounged poolside, sipping on a fruity cocktail.

    Chiếc áo hở lưng của Emma làm nổi bật bờ vai thanh mảnh và xương quai xanh thon thả của cô khi cô nằm dài bên hồ bơi, nhâm nhi một ly cocktail trái cây.

  • Mia's backless leather jacket hugged her curves in all the right places, making her feel like a fierce badass as she revved the engine of her motorcycle.

    Chiếc áo khoác da hở lưng của Mia ôm sát những đường cong của cô ở đúng vị trí cần thiết, khiến cô cảm thấy mình thật ngầu khi nhấn ga xe máy.

  • The vibrant backless dress the bride wore as she walked down the aisle glowed under the golden light of the church, creating a breathtaking sight.

    Chiếc váy hở lưng rực rỡ mà cô dâu mặc khi bước xuống lối đi tỏa sáng dưới ánh đèn vàng của nhà thờ, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • Maria's backless gown revealed intricate beading and sequins as she swayed to the music at the masquerade ball, her lover's eyes never straying from her.

    Chiếc váy hở lưng của Maria để lộ những hạt cườm và kim sa phức tạp khi cô lắc lư theo điệu nhạc tại vũ hội hóa trang, ánh mắt của người tình không hề rời khỏi cô.

  • The detective followed the crooked politician through the dimly lit alleyways, keeping watchful eyes on his exposed neck as he darted through the shadows.

    Thám tử theo dõi chính trị gia gian xảo qua những con hẻm tối tăm, luôn để mắt đến phần cổ hở của ông ta khi ông ta lao qua bóng tối.

  • Emily's backless dress flowed as she spun in the windy park, a carefree expression on her face, enjoying the freedom of baring her back to the world.

    Chiếc váy hở lưng của Emily tung bay khi cô xoay người trong công viên gió, vẻ mặt vô tư lự, tận hưởng sự tự do khi được phơi bày ra thế giới.