Định nghĩa của từ shorts

shortsnoun

quần đùi, quần soóc

/ʃɔːts/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shorts" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một dạng rút gọn của "quần short", vốn là một loại trang phục nam giới phổ biến trong thời kỳ đó. Thuật ngữ "quần short" phát triển từ "quần dài" truyền thống, nhấn mạnh vào độ dài được rút ngắn. Đến đầu thế kỷ 20, "shorts" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho những loại trang phục này, được sử dụng cho cả nam và nữ. Ngày nay, "shorts" bao gồm nhiều kiểu dáng và độ dài khác nhau, từ dài đến đầu gối đến cực ngắn, nhưng nguồn gốc của chúng vẫn bắt nguồn từ quần short vào cuối thế kỷ 19.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaningquần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)

meaning quần đùi của đàn ông

namespace

short trousers that end above or at the knee

quần ngắn dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối

Ví dụ:
  • a pair of tennis shorts

    một chiếc quần short chơi tennis

  • He was wearing a T-shirt and shorts.

    Anh ấy mặc một chiếc áo phông và quần short.

  • She slipped into a pair of denim shorts to run errands on a sunny afternoon.

    Cô ấy mặc một chiếc quần short denim để đi làm việc vặt vào một buổi chiều nắng.

  • The boys were donning their brand new basketball shorts before stepping onto the court.

    Các cậu bé đã mặc quần bóng rổ mới tinh trước khi bước vào sân.

  • As soon as the temperature rose, I changed into work-out shorts for my evening run.

    Ngay khi nhiệt độ tăng lên, tôi thay quần đùi tập thể dục để chạy bộ buổi tối.

Từ, cụm từ liên quan

underpants similar to the shorts worn by boxers

quần lót tương tự như quần đùi của võ sĩ quyền Anh