danh từ
áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)
áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)
(giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ
áo trùm hông
/ˈtjuːnɪk/Từ "tunic" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại. Thuật ngữ "tunica" được dùng để mô tả một loại đồ lót mà người La Mã cổ đại mặc, thường được làm bằng vải lanh hoặc cotton. Tunica là một phần quan trọng của trang phục La Mã cổ đại, đóng vai trò là lớp lót cho các loại trang phục khác. Từ tiếng Latin, từ "tunica" được mượn sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ "tunice," sau này phát triển thành tiếng Anh trung đại "tunic." Từ đó, thuật ngữ "tunic" đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh, được dùng để mô tả nhiều loại trang phục, từ đồ lót La Mã cổ đại đến áo và váy hiện đại. Ngày nay, từ "tunic" được dùng để mô tả một loại trang phục rộng rãi, không tay thường được mặc bên ngoài áo sơ mi hoặc áo cánh. Nguồn gốc của nó có thể rất xa xưa, nhưng từ "tunic" vẫn là một từ chủ yếu trong ngôn ngữ hiện đại, phản ánh ảnh hưởng lâu dài của văn hóa La Mã cổ đại đối với truyền thống trang phục phương Tây.
danh từ
áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)
áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)
(giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ
a loose piece of clothing covering the body down to the knees, usually without arms, as worn in ancient Greece and Rome
một mảnh quần áo rộng che phủ cơ thể xuống đầu gối, thường không có tay, như mặc ở Hy Lạp và La Mã cổ đại
a piece of modern clothing that reaches to the hips (= where the legs join the body) and is worn over trousers or a skirt
một bộ quần áo hiện đại dài đến hông (= nơi chân nối với cơ thể) và được mặc trên quần hoặc váy
a tightly fitting jacket worn as part of a uniform by police officers, soldiers, etc.
một chiếc áo khoác vừa vặn được mặc như một phần của đồng phục của cảnh sát, binh lính, v.v.