Định nghĩa của từ swimsuit

swimsuitnoun

đồ bơi

/ˈswɪmsuːt//ˈswɪmsuːt/

Thuật ngữ "swimsuit" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, kết hợp các từ "swim" và "suit". Trước đó, nhiều loại trang phục khác nhau được mặc để bơi, thường được gọi là "trang phục tắm" hoặc "bộ đồ tắm". Thuật ngữ "swimsuit" hiện đại đã trở thành một thuật ngữ riêng biệt khi đồ bơi phát triển từ những loại trang phục cồng kềnh, nặng nề của thời đại Victoria thành những thiết kế nhẹ hơn, tiện dụng hơn để bơi. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của bơi lội như một hoạt động giải trí và mong muốn có trang phục chuyên dụng cho môn thể thao này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningquần áo bơi liền mảnh của phụ nữ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah excitedly tried on her new one-piece swimsuit, feeling confident and ready for a day at the beach.

    Sarah háo hức thử bộ đồ bơi một mảnh mới, cảm thấy tự tin và sẵn sàng cho một ngày ở bãi biển.

  • The saleswoman suggested that the striped bikini would flatter Rachel's figure more than the high-waisted option.

    Nhân viên bán hàng gợi ý rằng bộ bikini sọc sẽ tôn dáng của Rachel hơn là bộ đồ cạp cao.

  • Jesse realized with disappointment that he had left his swimsuit at home and would have to miss out on the pool party.

    Jesse thất vọng khi nhận ra mình đã để quên bộ đồ bơi ở nhà và sẽ phải bỏ lỡ bữa tiệc hồ bơi.

  • Emily's cousin, who was visiting from Florida, marveled at the frigidly cold water temperature in the lake, wondering how anyone could possibly swim in such a state wearing only a bathing suit.

    Anh họ của Emily, người đang đến thăm từ Florida, đã kinh ngạc trước nhiệt độ nước lạnh cóng trong hồ và tự hỏi làm sao ai đó có thể bơi trong điều kiện thời tiết như vậy khi chỉ mặc đồ bơi.

  • The swimsuit designer presented her latest collection to a group of fashion executives, showcasing a range of bold colors and intricate patterns that would make anyone want to hit the waves.

    Nhà thiết kế đồ bơi đã giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của mình cho một nhóm giám đốc thời trang, giới thiệu một loạt các màu sắc rực rỡ và họa tiết phức tạp khiến bất kỳ ai cũng muốn vẫy vùng trên sóng.

  • As the resort's guests viewed the widescreen TV in the lobby, they saw a swimsuit-clad model promoting the latest beachwear trends for the upcoming summer season.

    Khi khách nghỉ dưỡng xem TV màn hình rộng ở sảnh, họ nhìn thấy một người mẫu mặc đồ bơi đang quảng cáo xu hướng đồ bơi mới nhất cho mùa hè sắp tới.

  • Alice hesitated at the checkout counter, weighing her options between a sleek major wax swimsuit and a comfortable Sports Illustrated Swimsuit Edition cover-up.

    Alice do dự ở quầy thanh toán, cân nhắc lựa chọn giữa bộ đồ bơi sáp lớn bóng bẩy và bộ đồ bơi thoải mái của Sports Illustrated Swimsuit Edition.

  • The lifeguard whistled dismissively at the couple who were lounging by the deep end, dressed in their street clothes, and advised them to put on their swimsuits if they planned to swim.

    Người cứu hộ huýt sáo một cách khinh thường về phía cặp đôi đang nằm dài ở chỗ nước sâu, mặc quần áo thường ngày, và khuyên họ nên mặc đồ bơi nếu họ định bơi.

  • The swimsuit company advertised its wares with a powerful call-to-action, promising that anyone who bought a swimsuit would also receive a free sunscreen lotion to protect their skin from the sun's damaging rays.

    Công ty sản xuất đồ bơi quảng cáo sản phẩm của mình bằng lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, hứa hẹn rằng bất kỳ ai mua đồ bơi cũng sẽ được tặng một loại kem chống nắng miễn phí để bảo vệ làn da khỏi các tia có hại từ mặt trời.

  • Gina gave her swimwear purchases a test run in her backyard pool, admiring herself in the reflection of the sun's rays.

    Gina thử nghiệm mua đồ bơi tại hồ bơi sau nhà, ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình dưới ánh nắng mặt trời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches