Định nghĩa của từ painting

paintingnoun

sự sơn, bức họa, bức tranh

/ˈpeɪntɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "painting" có một hành trình hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pingere", có nghĩa là "vẽ". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "peindre", từ này sau đó cho chúng ta từ tiếng Anh "paint". Việc thêm "-ing" biểu thị hành động vẽ, biến động từ thành danh từ. "Painting" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động tô sơn. Tuy nhiên, từ này sớm bao hàm cả tác phẩm nghệ thuật đã hoàn thiện, củng cố vị trí của nó trong lịch sử nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sơn

meaninghội hoạ

meaningbức vẽ, bức tranh

namespace

a picture that has been painted

một bức tranh đã được vẽ

Ví dụ:
  • a watercolour/an acrylic painting

    một bức tranh màu nước/một bức tranh acrylic

  • Canaletto's paintings of Venice

    Những bức tranh về Venice của Canaletto

  • an exhibition of paintings by American artists

    một cuộc triển lãm tranh của các họa sĩ người Mỹ

  • She has also done abstract paintings and made experimental films.

    Cô cũng vẽ tranh trừu tượng và làm phim thử nghiệm.

  • Kahlo's paintings often depict her suffering.

    Những bức tranh của Kahlo thường miêu tả sự đau khổ của cô.

Ví dụ bổ sung:
  • Degas did several paintings of ballet dancers.

    Degas đã vẽ một số bức tranh về các vũ công ba lê.

  • He was commissioned to paint four large paintings.

    Ông được giao vẽ bốn bức tranh lớn.

  • an exhibition of paintings and sculptures by local artists

    một cuộc triển lãm tranh và tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ địa phương

  • Her early paintings were light, expressive compositions.

    Những bức tranh đầu tiên của bà mang tính sáng tác nhẹ nhàng, giàu biểu cảm.

  • The classroom walls are covered with children's paintings.

    Tường lớp học được bao phủ bởi những bức tranh của trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan

the act or art of using paint to produce pictures

hành động hoặc nghệ thuật sử dụng sơn để tạo ra hình ảnh

Ví dụ:
  • Her hobbies include music and painting.

    Sở thích của cô bao gồm âm nhạc và hội họa.

  • the great British tradition of landscape painting

    truyền thống vĩ đại của tranh phong cảnh nước Anh

  • abstract/figurative painting

    tranh trừu tượng/ tượng hình

the act of putting paint onto the surface of objects, walls, etc.

hành động bôi sơn lên bề mặt đồ vật, tường, v.v.

Ví dụ:
  • painting and decorating

    vẽ tranh và trang trí

  • We can do the painting ourselves.

    Chúng ta có thể tự mình vẽ bức tranh.