danh từ
vạt áo
to skirt the coast: đi dọc theo bờ biển
road skirts round wood: con đường đi vòng mép rừng
váy, xiêm
divided skirt: quần rộng thùng thình (trông như váy)
khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
động từ
đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
to skirt the coast: đi dọc theo bờ biển
road skirts round wood: con đường đi vòng mép rừng