Định nghĩa của từ jumpsuit

jumpsuitnoun

đồ bay, bộ áo liền quần

/ˈdʒʌmps(j)uːt/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "jumpsuit" được cho là bắt nguồn từ những năm 1910, khi nó được quân đội Hoa Kỳ phổ biến. Trong Thế chiến thứ nhất, binh lính mặc một bộ đồng phục liền thân được gọi là "jump suit" hoặc "parachute jump suit" vì nó được thiết kế để mặc dưới dây dù. Cái tên "jumpsuit" được cho là xuất phát từ thực tế là loại trang phục này được thiết kế để nhảy dù, đặc biệt dành cho người nhảy dù. Sau chiến tranh, thuật ngữ "jumpsuit" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một loại trang phục liền thân, thường là trang phục thường ngày hoặc trang phục công sở. Từ đó, thiết kế đã phát triển để bao gồm nhiều kiểu dáng, chất liệu và đặc điểm khác nhau, nhưng tên gọi vẫn giữ nguyên. Ngày nay, áo liền quần được mặc cho cả mục đích chức năng và thời trang, và thuật ngữ "jumpsuit" đã trở thành một mặt hàng chủ lực trong thế giới thời trang.

namespace
Ví dụ:
  • The astronaut donned a tight-fitting jumpsuit before entering the space capsule.

    Phi hành gia mặc bộ đồ bó sát trước khi bước vào khoang tàu vũ trụ.

  • The model strutted down the runway in a bright red jumpsuit that turned heads.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong bộ đồ liền quần màu đỏ tươi thu hút mọi ánh nhìn.

  • The construction workers wore sturdy jumpsuits made of durable material to protect themselves from debris.

    Những công nhân xây dựng mặc bộ đồ liền quần chắc chắn làm từ chất liệu bền để bảo vệ họ khỏi các mảnh vỡ.

  • The painter sloshed paint on his white jumpsuit as he worked on the mural.

    Người họa sĩ vẩy sơn lên bộ đồ liền quần màu trắng của mình khi đang vẽ bức tranh tường.

  • The musician jumped around the stage in a one-piece black jumpsuit, entertaining the crowd.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ nhảy quanh sân khấu trong bộ đồ liền thân màu đen, tạo nên sự thích thú cho đám đông.

  • The dance troupe switched into sleek silver jumpsuits for their futuristic performance.

    Đoàn múa chuyển sang bộ đồ liền quần màu bạc bóng bẩy cho màn biểu diễn mang phong cách tương lai.

  • The archaeologist hastily pulled on his khaki-colored jumpsuit before embarking on his expedition.

    Nhà khảo cổ học vội vã mặc bộ đồ liền quần màu kaki trước khi bắt đầu chuyến thám hiểm.

  • The firefighter cinched her protective jumpsuit over her body and raced to the house fire.

    Người lính cứu hỏa buộc chặt bộ đồ bảo hộ quanh người rồi chạy nhanh đến ngôi nhà đang cháy.

  • The founder of the startup moved comfortably in her fitted black jumpsuit as she gave her keynote address at the tech conference.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp này di chuyển thoải mái trong bộ đồ liền quần màu đen bó sát khi cô có bài phát biểu quan trọng tại hội nghị công nghệ.

  • The athlete jumped into the pool in her form-fitting, neon-green jumpsuit, ready to win the swim race.

    Nữ vận động viên nhảy xuống hồ bơi trong bộ đồ bó sát màu xanh neon, sẵn sàng giành chiến thắng trong cuộc thi bơi.