Định nghĩa của từ atrium

atriumnoun

nhĩ

/ˈeɪtriəm//ˈeɪtriəm/

Từ "atrium" có nguồn gốc từ kiến ​​trúc và thiết kế La Mã cổ đại. Trong tiếng Latin, "atrium" có nghĩa là "hall" hoặc "sân trong". Trong những ngôi nhà La Mã, giếng trời là không gian ngoài trời trung tâm đóng vai trò là nơi tụ họp, thường được bao quanh bởi một cổng vòm hoặc ban công bao quanh. Nó thường được bao quanh bởi các cửa sổ và có giếng trời hoặc oculus (một lỗ tròn) trên trần nhà để ánh sáng tự nhiên tràn vào. Giếng trời là một đặc điểm quan trọng của các biệt thự và nhà phố La Mã, vì nó mang ánh sáng và không khí vào nhà. Theo thời gian, khái niệm giếng trời đã phát triển để được sử dụng trong các loại tòa nhà khác, chẳng hạn như thư viện, bảo tàng và bệnh viện. Ngày nay, từ "atrium" được sử dụng để mô tả một không gian mở rộng lớn với trần nhà cao, thường được sử dụng làm lối vào hoặc khu vực tụ họp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcửa

meaningtâm nhĩ

meaningkhoang tai ngoài

namespace

a large high space, usually with a glass roof, in the centre of a modern building

một không gian rộng lớn, thường có mái bằng kính, ở trung tâm của một tòa nhà hiện đại

Ví dụ:
  • The reception was held in the atrium.

    Tiệc chiêu đãi được tổ chức ở sảnh.

an open space in the centre of an ancient Roman villa (= a large house)

một không gian mở ở trung tâm của một biệt thự La Mã cổ đại (= một ngôi nhà lớn)

either of the two upper spaces in the heart that are used in the first stage of sending the blood around the body

một trong hai khoảng trống phía trên của tim được sử dụng trong giai đoạn đầu đưa máu đi khắp cơ thể

Từ, cụm từ liên quan