Định nghĩa của từ hall

hallnoun

đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

/hɔːl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hall" có một lịch sử phong phú! Nguồn gốc của "hall" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, từ "hāl" hoặc "hēall" dùng để chỉ một căn phòng lớn hoặc một tòa nhà được sử dụng cho mục đích cộng đồng, chẳng hạn như đền thờ, lâu đài hoặc tòa thị chính. Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "halla," có nghĩa là "hall" hoặc "căn hộ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "hall" đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm một căn phòng lớn trong lâu đài, một trang trại hoặc một tòa nhà chung cư. Từ đó, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về cách viết và nghĩa, nhưng khái niệm cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên - một không gian khép kín, rộng lớn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Ngày nay, chúng ta sử dụng "hall" để mô tả không chỉ các công trình vật lý mà còn cả các thể chế, chẳng hạn như hội trường danh vọng hoặc hội trường công lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)

meaninglâu đài (của địa chủ)

meaningphòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)

namespace

a space or passage inside the entrance or front door of a building

một không gian hoặc lối đi bên trong lối vào hoặc cửa trước của một tòa nhà

Ví dụ:
  • Her brother was standing in the front hall.

    Anh trai cô đang đứng ở tiền sảnh.

  • She ran into the hall and up the stairs.

    Cô chạy vào hành lang và lên cầu thang.

Từ, cụm từ liên quan

a passage in a building with rooms down either side

một lối đi trong một tòa nhà có các phòng ở hai bên

Ví dụ:
  • I headed for Scott's office down the hall.

    Tôi hướng tới văn phòng của Scott ở cuối hành lang.

  • the room across the hall

    căn phòng bên kia hành lang

Từ, cụm từ liên quan

a building or large room for public meetings, meals, concerts, etc.

một tòa nhà hoặc căn phòng lớn dành cho các cuộc họp công cộng, bữa ăn, buổi hòa nhạc, v.v.

Ví dụ:
  • a concert/sports hall

    một buổi hòa nhạc/phòng thể thao

  • a banqueting/conference hall

    phòng tiệc/hội nghị

  • an exhibition hall

    một phòng triển lãm

  • There are three dining halls on campus.

    Có ba phòng ăn trong khuôn viên trường.

  • the Royal Albert Hall

    Sảnh Hoàng gia Albert

  • The next meeting is in the community hall on Tuesday.

    Cuộc họp tiếp theo là ở hội trường cộng đồng vào thứ ba.

  • A jumble sale will be held in the village hall on Saturday.

    Một cuộc bán lộn xộn sẽ được tổ chức tại hội trường làng vào thứ Bảy.

Ví dụ bổ sung:
  • More than 200 members of the public packed the main hall at the community centre.

    Hơn 200 người dân đã tập trung tại sảnh chính của trung tâm cộng đồng.

  • Our voices echoed round the huge bare hall.

    Giọng nói của chúng tôi vang vọng khắp căn phòng lớn trống trải.

  • The strains of the national anthem filled the hall.

    Những giai điệu của quốc ca tràn ngập hội trường.

  • at dinner in the mess hall

    vào bữa tối ở phòng ăn

  • It's important for a concert hall to have good acoustics.

    Điều quan trọng là phòng hòa nhạc phải có âm thanh tốt.

a building for university or college students to live in

một tòa nhà dành cho sinh viên đại học hoặc cao đẳng ở

Ví dụ:
  • She's living in hall(s).

    Cô ấy đang sống ở (các) hội trường.

a large country house

một ngôi nhà nông thôn rộng lớn

Ví dụ:
  • Haddon Hall

    Hội trường Haddon

  • Berrington Hall was built in the late 18th century.

    Berrington Hall được xây dựng vào cuối thế kỷ 18.