Định nghĩa của từ airy

airyadjective

thoáng đãng

/ˈeəri//ˈeri/

Từ "airy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ær", có nghĩa là "before" hoặc "sớm". Từ này phát triển thành "ærende", có nghĩa là "việc vặt", rồi thành "ærn", có nghĩa là "nest" hoặc "hang ổ". Theo thời gian, "ærn" gắn liền với "air" và "openness" do quan niệm về một tổ chim ở ngoài trời. Cuối cùng, "airy" xuất hiện để mô tả một thứ gì đó nhẹ nhàng, tinh tế và rộng rãi, như tổ chim. Sự gắn liền với không khí cũng dẫn đến những ý nghĩa như "vô hình", "không thực" và "vui vẻ".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở trên cao

meaningthoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió

meaningvô hình, hư không

namespace

with plenty of fresh air because there is a lot of space

với nhiều không khí trong lành vì có rất nhiều không gian

Ví dụ:
  • The office was light and airy.

    Văn phòng sáng sủa và thoáng mát.

  • Dry the seeds in a cool, airy place.

    Phơi hạt ở nơi thoáng mát, mát mẻ.

acting or done in a way that shows that you are not worried or that you are not treating something as serious

hành động hoặc thực hiện theo cách cho thấy rằng bạn không lo lắng hoặc bạn không coi điều gì đó là nghiêm trọng

Ví dụ:
  • He dismissed her with an airy wave.

    Anh đuổi cô đi bằng một làn sóng nhẹ nhàng.

Từ, cụm từ liên quan

not serious or practical

không nghiêm túc hoặc thực tế

Ví dụ:
  • airy promises/speculation

    lời hứa/sự suy đoán thoáng qua

Từ, cụm từ liên quan